Bản dịch của từ Lick trong tiếng Việt
Lick
Lick (Noun)
The dog's lick was gentle.
Cái liếm của con chó rất nhẹ nhàng.
She felt a cat's lick on her hand.
Cô ấy cảm thấy cái liếm của con mèo trên tay.
He received a friendly lick from his pet.
Anh ấy nhận được một cái liếm thân thiện từ thú cưng của mình.
Lớp phủ nhẹ hoặc sơn nhanh một thứ gì đó, đặc biệt là sơn.
A light coating or quick application of something, especially paint.
She gave the walls a lick of fresh paint.
Cô ấy đã sơn tường một lớp sơn mới.
The artist added a lick of gold to the artwork.
Nghệ sĩ đã thêm một lớp vàng vào tác phẩm.
The room needed a lick of color to brighten it up.
Phòng cần một lớp màu sắc để làm cho nó sáng hơn.
He gave a quick lick to his ice cream cone.
Anh ấy liếm nhanh chiếc kem của mình.
The dog's lick was a sign of affection.
Cú liếm của con chó là dấu hiệu của tình cảm.
She felt a lick of jealousy towards her friend.
Cô ấy cảm thấy một chút ghen tỵ đối với bạn.
The musician played a catchy lick on his guitar during the concert.
Người nhạc sĩ đã chơi một giai điệu hấp dẫn trên cây đàn guitar của mình trong buổi hòa nhạc.
The jazz band ended the song with a memorable saxophone lick.
Ban nhạc jazz kết thúc bài hát bằng một giai điệu saxophone đáng nhớ.
The singer added a soulful vocal lick to the chorus.
Ca sĩ đã thêm một giai điệu hòa âm đầy cảm xúc vào phần hòa tấu.
Lick (Verb)
Vượt qua (một người hoặc một vấn đề) một cách dứt khoát.
Overcome (a person or problem) decisively.
She licked her fear and gave a speech at the social event.
Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ hãi của mình và phát biểu tại sự kiện xã hội.
The organization licked the issue of homelessness in the city.
Tổ chức đã vượt qua vấn đề về vô gia cư trong thành phố.
He licked the challenge of organizing a successful charity fundraiser.
Anh ấy đã vượt qua thách thức tổ chức một buổi gây quỹ từ thiện thành công.
The dog licked the child's face affectionately.
Con chó liếm mặt đứa trẻ một cách âu yếm.
She licked the envelope before sealing it.
Cô ấy liếm bì thư trước khi dán kín.
He licked the spoon to taste the dessert.
Anh ấy liếm thìa để nếm món tráng miệng.
Dạng động từ của Lick (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Licked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Licked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Licks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Licking |
Họ từ
Từ "lick" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là áp dụng đầu lưỡi lên một bề mặt để đem lại cảm giác hoặc thu nhận hương vị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lick" được sử dụng tương tự về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "lick" còn có nghĩa bóng, như trong cụm từ "to lick someone into shape", nghĩa là cải thiện ai đó. Cách phát âm khá giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "lick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "liccan", có nghĩa là "liếm", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *līkaną. Đây là từ mô tả hành động sử dụng lưỡi để chạm vào một bề mặt, thường nhằm mục đích nếm hoặc làm ướt. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động liếm thức ăn, làm sạch, hoặc ngay cả trong ngữ cảnh ẩn dụ trong việc "đánh bại" đối thủ (to lick the opponent). Sự kết hợp này phản ánh tính đa dạng trong cách sử dụng ngôn ngữ hiện tại.
Từ "lick" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống mô tả hành động hoặc thói quen liên quan đến ăn uống hoặc tương tác của động vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, thể hiện hành động đưa lưỡi ra chạm vào bề mặt nào đó, như trong món ăn hoặc trong văn chương miêu tả hành động của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp