Bản dịch của từ Lick trong tiếng Việt

Lick

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lick (Noun)

lɪk
lˈɪk
01

Hành động liếm vật gì đó bằng lưỡi.

An act of licking something with the tongue.

Ví dụ

The dog's lick was gentle.

Cái liếm của con chó rất nhẹ nhàng.

She felt a cat's lick on her hand.

Cô ấy cảm thấy cái liếm của con mèo trên tay.

He received a friendly lick from his pet.

Anh ấy nhận được một cái liếm thân thiện từ thú cưng của mình.

02

Lớp phủ nhẹ hoặc sơn nhanh một thứ gì đó, đặc biệt là sơn.

A light coating or quick application of something, especially paint.

Ví dụ

She gave the walls a lick of fresh paint.

Cô ấy đã sơn tường một lớp sơn mới.

The artist added a lick of gold to the artwork.

Nghệ sĩ đã thêm một lớp vàng vào tác phẩm.

The room needed a lick of color to brighten it up.

Phòng cần một lớp màu sắc để làm cho nó sáng hơn.

03

Một đòn thông minh.

A smart blow.

Ví dụ

He gave a quick lick to his ice cream cone.

Anh ấy liếm nhanh chiếc kem của mình.

The dog's lick was a sign of affection.

Cú liếm của con chó là dấu hiệu của tình cảm.

She felt a lick of jealousy towards her friend.

Cô ấy cảm thấy một chút ghen tỵ đối với bạn.

04

Một đoạn ngắn hoặc solo trong nhạc jazz hoặc nhạc đại chúng.

A short phrase or solo in jazz or popular music.

Ví dụ

The musician played a catchy lick on his guitar during the concert.

Người nhạc sĩ đã chơi một giai điệu hấp dẫn trên cây đàn guitar của mình trong buổi hòa nhạc.

The jazz band ended the song with a memorable saxophone lick.

Ban nhạc jazz kết thúc bài hát bằng một giai điệu saxophone đáng nhớ.

The singer added a soulful vocal lick to the chorus.

Ca sĩ đã thêm một giai điệu hòa âm đầy cảm xúc vào phần hòa tấu.

Lick (Verb)

lɪk
lˈɪk
01

Vượt qua (một người hoặc một vấn đề) một cách dứt khoát.

Overcome (a person or problem) decisively.

Ví dụ

She licked her fear and gave a speech at the social event.

Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ hãi của mình và phát biểu tại sự kiện xã hội.

The organization licked the issue of homelessness in the city.

Tổ chức đã vượt qua vấn đề về vô gia cư trong thành phố.

He licked the challenge of organizing a successful charity fundraiser.

Anh ấy đã vượt qua thách thức tổ chức một buổi gây quỹ từ thiện thành công.

02

Đưa lưỡi qua (thứ gì đó) để nếm, làm ẩm hoặc làm sạch nó.

Pass the tongue over (something) in order to taste, moisten, or clean it.

Ví dụ

The dog licked the child's face affectionately.

Con chó liếm mặt đứa trẻ một cách âu yếm.

She licked the envelope before sealing it.

Cô ấy liếm bì thư trước khi dán kín.

He licked the spoon to taste the dessert.

Anh ấy liếm thìa để nếm món tráng miệng.

Dạng động từ của Lick (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lick

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Licked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Licked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Licks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Licking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lick cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lick

fˈɪnɨʃ sˈʌmθɨŋ wˈɪð ə lˈɪk ənd ə pɹˈɑməs

Làm qua loa đại khái/ Làm cho có lệ

A hasty bit of work; a quick once-over.

She cleaned the house with a lick and a promise.

Cô ấy lau dọn nhà cửa một cách vội vã và qua loa.

Lick one's lips

lˈɪk wˈʌnz lˈɪps

Thèm thuồng như mèo thấy mỡ

To show eagerness or pleasure about a future event.

She couldn't stop licking her lips in anticipation of the party.

Cô ấy không thể ngừng liếm môi trong kỳ vọng đến bữa tiệc.

lˈɪk sˈʌmθɨŋ ˈɪntu ʃˈeɪp

Nắn nót từng li từng tí

To put something into good condition, possibly with considerable effort.

After months of hard work, the community center was finally into shape.

Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, trung tâm cộng đồng cuối cùng đã ổn định.

Thành ngữ cùng nghĩa: whip something into shape...

Lick one's chops

lˈɪk wˈʌnz tʃˈɑps

Thèm nhỏ dãi

To show one's eagerness to do something, especially to eat something.

She's licking her lips, showing her chops for the buffet.

Cô ấy đang liếm môi, thể hiện sự thèm ăn của mình cho bữa tiệc buffet.