Bản dịch của từ Lick trong tiếng Việt
Lick

Lick(Noun)
Lớp phủ nhẹ hoặc sơn nhanh một thứ gì đó, đặc biệt là sơn.
A light coating or quick application of something, especially paint.
Lick(Verb)
Vượt qua (một người hoặc một vấn đề) một cách dứt khoát.
Overcome (a person or problem) decisively.
Dạng động từ của Lick (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lick |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Licked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Licked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Licks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Licking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "lick" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là áp dụng đầu lưỡi lên một bề mặt để đem lại cảm giác hoặc thu nhận hương vị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lick" được sử dụng tương tự về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "lick" còn có nghĩa bóng, như trong cụm từ "to lick someone into shape", nghĩa là cải thiện ai đó. Cách phát âm khá giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "lick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "liccan", có nghĩa là "liếm", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *līkaną. Đây là từ mô tả hành động sử dụng lưỡi để chạm vào một bề mặt, thường nhằm mục đích nếm hoặc làm ướt. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động liếm thức ăn, làm sạch, hoặc ngay cả trong ngữ cảnh ẩn dụ trong việc "đánh bại" đối thủ (to lick the opponent). Sự kết hợp này phản ánh tính đa dạng trong cách sử dụng ngôn ngữ hiện tại.
Từ "lick" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống mô tả hành động hoặc thói quen liên quan đến ăn uống hoặc tương tác của động vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, thể hiện hành động đưa lưỡi ra chạm vào bề mặt nào đó, như trong món ăn hoặc trong văn chương miêu tả hành động của nhân vật.
Họ từ
Từ "lick" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là áp dụng đầu lưỡi lên một bề mặt để đem lại cảm giác hoặc thu nhận hương vị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lick" được sử dụng tương tự về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "lick" còn có nghĩa bóng, như trong cụm từ "to lick someone into shape", nghĩa là cải thiện ai đó. Cách phát âm khá giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "lick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "liccan", có nghĩa là "liếm", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *līkaną. Đây là từ mô tả hành động sử dụng lưỡi để chạm vào một bề mặt, thường nhằm mục đích nếm hoặc làm ướt. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động liếm thức ăn, làm sạch, hoặc ngay cả trong ngữ cảnh ẩn dụ trong việc "đánh bại" đối thủ (to lick the opponent). Sự kết hợp này phản ánh tính đa dạng trong cách sử dụng ngôn ngữ hiện tại.
Từ "lick" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống mô tả hành động hoặc thói quen liên quan đến ăn uống hoặc tương tác của động vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, thể hiện hành động đưa lưỡi ra chạm vào bề mặt nào đó, như trong món ăn hoặc trong văn chương miêu tả hành động của nhân vật.

