Bản dịch của từ Lick trong tiếng Việt

Lick

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lick(Noun)

lɪk
lˈɪk
01

Một đòn thông minh.

A smart blow.

Ví dụ
02

Hành động liếm vật gì đó bằng lưỡi.

An act of licking something with the tongue.

Ví dụ
03

Lớp phủ nhẹ hoặc sơn nhanh một thứ gì đó, đặc biệt là sơn.

A light coating or quick application of something, especially paint.

Ví dụ
04

Một đoạn ngắn hoặc solo trong nhạc jazz hoặc nhạc đại chúng.

A short phrase or solo in jazz or popular music.

lick nghĩa là gì
Ví dụ

Lick(Verb)

lɪk
lˈɪk
01

Đưa lưỡi qua (thứ gì đó) để nếm, làm ẩm hoặc làm sạch nó.

Pass the tongue over (something) in order to taste, moisten, or clean it.

Ví dụ
02

Vượt qua (một người hoặc một vấn đề) một cách dứt khoát.

Overcome (a person or problem) decisively.

Ví dụ

Dạng động từ của Lick (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lick

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Licked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Licked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Licks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Licking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ