Bản dịch của từ Assure trong tiếng Việt

Assure

Verb

Assure (Verb)

əʃˈʊɹ
əʃˈʊɹ
01

Che chở (một cuộc đời) bằng sự đảm bảo.

Cover (a life) by assurance.

Ví dụ

He assured his family's financial security with life insurance.

Anh ấy đã đảm bảo an sinh tài chính cho gia đình bằng bảo hiểm nhân thọ.

The company assured its employees of job stability through benefits.

Công ty đã cam kết ổn định công việc cho nhân viên thông qua các phúc lợi.

She assured her children's future by investing in education savings plans.

Cô ấy đã đảm bảo tương lai của con cái bằng cách đầu tư vào kế hoạch tiết kiệm cho giáo dục.

02

Làm cho (điều gì đó) chắc chắn xảy ra.

Make (something) certain to happen.

Ví dụ

She assured her friend that she would attend the party.

Cô ấy đã đảm bảo với bạn rằng cô ấy sẽ tham dự bữa tiệc.

The company assured customers of a refund for the faulty product.

Công ty đã đảm bảo khách hàng sẽ được hoàn tiền cho sản phẩm lỗi.

The government assured citizens of safety measures during the pandemic.

Chính phủ đã đảm bảo công dân về các biện pháp an toàn trong đại dịch.

03

Nói với ai đó điều gì đó tích cực để xua tan mọi nghi ngờ.

Tell someone something positively to dispel any doubts.

Ví dụ

She assured her friend that everything would be fine.

Cô ấy đã đảm bảo với bạn rằng mọi thứ sẽ ổn.

The manager assured the customers of a refund for the faulty product.

Người quản lý đã đảm bảo với khách hàng về việc hoàn tiền cho sản phẩm lỗi.

The government assured the citizens of increased security measures.

Chính phủ đã đảm bảo với công dân về việc tăng cường biện pháp an ninh.

Dạng động từ của Assure (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Assure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Assured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Assured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Assures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Assuring

Kết hợp từ của Assure (Verb)

CollocationVí dụ

Let me assure you

Để tôi đảm bảo bạn

Let me assure you that our social event will be fantastic.

Hãy để tôi đảm bảo rằng sự kiện xã hội của chúng tôi sẽ tuyệt vời.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Assure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] Besides, assimilating a new language demands considerable practice, hence verbal communication skills and self- [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] These can help engage children in a range of physical and intellectual activities and also that no child abuse are allowed during this time [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Assure

Không có idiom phù hợp