Bản dịch của từ Assure trong tiếng Việt
Assure
Assure (Verb)
He assured his family's financial security with life insurance.
Anh ấy đã đảm bảo an sinh tài chính cho gia đình bằng bảo hiểm nhân thọ.
The company assured its employees of job stability through benefits.
Công ty đã cam kết ổn định công việc cho nhân viên thông qua các phúc lợi.
She assured her children's future by investing in education savings plans.
Cô ấy đã đảm bảo tương lai của con cái bằng cách đầu tư vào kế hoạch tiết kiệm cho giáo dục.
She assured her friend that she would attend the party.
Cô ấy đã đảm bảo với bạn rằng cô ấy sẽ tham dự bữa tiệc.
The company assured customers of a refund for the faulty product.
Công ty đã đảm bảo khách hàng sẽ được hoàn tiền cho sản phẩm lỗi.
The government assured citizens of safety measures during the pandemic.
Chính phủ đã đảm bảo công dân về các biện pháp an toàn trong đại dịch.
Nói với ai đó điều gì đó tích cực để xua tan mọi nghi ngờ.
Tell someone something positively to dispel any doubts.
She assured her friend that everything would be fine.
Cô ấy đã đảm bảo với bạn rằng mọi thứ sẽ ổn.
The manager assured the customers of a refund for the faulty product.
Người quản lý đã đảm bảo với khách hàng về việc hoàn tiền cho sản phẩm lỗi.
The government assured the citizens of increased security measures.
Chính phủ đã đảm bảo với công dân về việc tăng cường biện pháp an ninh.
Dạng động từ của Assure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assuring |
Kết hợp từ của Assure (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Let me assure you Để tôi đảm bảo bạn | Let me assure you that our social event will be fantastic. Hãy để tôi đảm bảo rằng sự kiện xã hội của chúng tôi sẽ tuyệt vời. |
Họ từ
Từ "assure" mang nghĩa là cam đoan hoặc khiến ai đó cảm thấy chắc chắn về một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhấn mạnh lời hứa và sự tin cậy. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này; tuy nhiên, "assure" có thể được dùng với các từ đi kèm khác nhau, ví dụ như "assure someone of something" (cam đoan với ai đó về điều gì).
Từ "assure" bắt nguồn từ tiếng Latin "assicurare", có nghĩa là "đảm bảo" hoặc "làm cho an tâm". Tiền tố "ad-" mang nghĩa "đến", kết hợp với động từ "securare" (đảm bảo an toàn). Sự chuyển đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng diễn ra qua thời gian, đi từ việc đảm bảo an ninh vật chất đến việc tạo ra sự yên tâm trong tâm lý. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh khẳng định hoặc bảo đảm một điều gì đó cho người khác.
Từ "assure" được sử dụng với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được áp dụng để xác nhận thông tin hoặc tạo sự tin tưởng. Trong ngữ cảnh khác, "assure" thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến bảo đảm, cam kết hoặc khẳng định như trong cuộc họp, phỏng vấn hoặc khi tư vấn. Từ này thường thể hiện sự chắc chắn và niềm tin vào điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp