Bản dịch của từ Concavity trong tiếng Việt

Concavity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concavity (Noun)

kɑnkˈævɪti
kɑnkˈævɪti
01

Trạng thái hoặc tính chất lõm.

The state or quality of being concave.

Ví dụ

The concavity of the park's design encourages social interaction among visitors.

Tính lõm của thiết kế công viên khuyến khích sự tương tác xã hội.

The concavity in the seating area does not promote group discussions.

Tính lõm trong khu vực ngồi không khuyến khích các cuộc thảo luận nhóm.

Does the concavity of the stage affect audience engagement at events?

Tính lõm của sân khấu có ảnh hưởng đến sự tham gia của khán giả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concavity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concavity

Không có idiom phù hợp