Bản dịch của từ Concavity trong tiếng Việt
Concavity
Concavity (Noun)
The concavity of the park's design encourages social interaction among visitors.
Tính lõm của thiết kế công viên khuyến khích sự tương tác xã hội.
The concavity in the seating area does not promote group discussions.
Tính lõm trong khu vực ngồi không khuyến khích các cuộc thảo luận nhóm.
Does the concavity of the stage affect audience engagement at events?
Tính lõm của sân khấu có ảnh hưởng đến sự tham gia của khán giả không?
Họ từ
Concavity (tiêu cực) là một khái niệm trong hình học và toán học, chỉ tính chất của một đường hoặc một bề mặt bị cong ra ngoài, ngược lại với lồi. Trong toán học, một hàm số được coi là lồi nếu đường nối giữa hai điểm trên đồ thị của nó nằm phía trên đồ thị. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả về hình thức viết và phát âm. Sự hiểu biết về tính tiêu cực rất quan trọng trong phân tích đồ thị và nghiên cứu hữu hạn.
Từ "concavity" xuất phát từ gốc Latin "concavus", có nghĩa là "hình lòng" hoặc "hình hõm". Gốc từ này bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "cavus" có nghĩa là "hõm". Thuật ngữ này được sử dụng trong toán học và hình học để chỉ hình dạng lõm vào trong của một đối tượng hoặc đường cong. Sự kết nối với nghĩa hiện tại của từ này thể hiện rõ ràng qua khái niệm hình học, nơi các tính chất của đường cong và không gian được mô tả chính xác.
Từ "concavity" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading, nơi thí sinh cần phân tích đồ thị hoặc các khái niệm toán học. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hình học hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến toán học, vật lý, và kỹ thuật. Đặc biệt, "concavity" đóng vai trò quan trọng trong phân tích hàm số và các ứng dụng trong tối ưu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp