Bản dịch của từ Spoke trong tiếng Việt
Spoke
Spoke (Noun)
Một trong những điểm vượt trội của mô hình giao thông trung tâm và nan hoa.
One of the outlying points in a hubandspoke model of transportation.
The small town became a spoke in the transportation system.
Thị trấn nhỏ trở thành một cánh xe trong hệ thống vận tải.
Her village served as an important spoke connecting rural areas.
Làng của cô ấy phục vụ như một cánh xe quan trọng kết nối các khu vực nông thôn.
The new highway project aims to improve the spokes of the network.
Dự án đường cao tốc mới nhằm mục tiêu cải thiện các cánh xe của mạng lưới.
The mechanic removed the spoke from the bicycle wheel.
Thợ cơ khí đã tháo cánh xe từ bánh xe đạp.
She couldn't ride the bike because a spoke was missing.
Cô ấy không thể đi xe đạp vì thiếu một cánh xe.
Did you notice the broken spoke on the wheel of his scooter?
Bạn có để ý đến cánh xe bị gãy trên bánh xe máy của anh ấy không?
The ladder was missing a spoke, making it unsafe to climb.
Cái thang thiếu một cột, khiến việc leo trở nên không an toàn.
She avoided using the ladder with a missing spoke.
Cô ấy tránh sử dụng cái thang thiếu một cột.
Is it dangerous to climb a ladder without all the spokes?
Việc leo thang mà thiếu cột có nguy hiểm không?
Dạng danh từ của Spoke (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spoke | Spokes |
Spoke (Verb)
(thông tục) trang bị (bánh xe) nan hoa.
Transitive to furnish a wheel with spokes.
She spoke with eloquence at the social gathering.
Cô ấy nói chuyện với sự lưu loát tại buổi tụ họp xã hội.
He spoke about community issues during the social event.
Anh ấy nói về các vấn đề cộng đồng trong sự kiện xã hội.
They spoke openly about their experiences at the social function.
Họ nói mở cửa về những trải nghiệm của họ tại chương trình xã hội.
Dạng động từ của Spoke (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Speak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spoke |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spoken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Speaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Speaking |
Họ từ
"Spoke" là dạng quá khứ của động từ "speak", mang nghĩa là nói, trò chuyện hoặc phát biểu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "spoke" được sử dụng phổ biến, nhưng cách phát âm có thể khác biệt, với giọng Anh thường phát âm rõ ràng hơn. Trong một số ngữ cảnh, "spoke" còn có thể chỉ những cánh của xe đạp hoặc bánh xe, nhưng ý nghĩa này ít phổ biến hơn.
Từ "spoke" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "specan", có nghĩa là "nói" hoặc "điều khiển". Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "sprechan", liên quan đến tiếng Latinh "fari", cũng mang nghĩa là "nói". Theo thời gian, từ "spoke" không chỉ dùng để chỉ hành động giao tiếp bằng lời nói mà còn được mở rộng nghĩa thành "trục" trong một bánh xe, thể hiện mối liên hệ giữa hoạt động và cấu trúc.
Từ "spoke" là dạng quá khứ của động từ "speak", thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp bằng lời. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này tương đối cao, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi người tham gia thường phải truyền đạt thông tin, quan điểm hoặc kể lại sự kiện. Ngoài ra, từ "spoke" cũng thông dụng trong văn viết khi mô tả các cuộc thảo luận, phỏng vấn hoặc tương tác xã hội trong nghiên cứu và phê bình văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp