Bản dịch của từ Outlying trong tiếng Việt

Outlying

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outlying (Adjective)

ˈaʊtlaɪɪŋ
ˈaʊtlaɪɪŋ
01

Nằm xa trung tâm; xa.

Situated far from a centre remote.

Ví dụ

The outlying villages lack access to modern amenities.

Các làng ngoại ô thiếu tiện nghi hiện đại.

Living in the outlying areas can be isolating for some people.

Sống ở khu vực ngoại ô có thể làm cô lập với một số người.

Are there any public transportation options in the outlying neighborhoods?

Có các phương tiện giao thông công cộng nào ở các khu vực ngoại ô không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outlying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outlying

Không có idiom phù hợp