Bản dịch của từ Outlying trong tiếng Việt
Outlying
Outlying (Adjective)
The outlying villages lack access to modern amenities.
Các làng ngoại ô thiếu tiện nghi hiện đại.
Living in the outlying areas can be isolating for some people.
Sống ở khu vực ngoại ô có thể làm cô lập với một số người.
Are there any public transportation options in the outlying neighborhoods?
Có các phương tiện giao thông công cộng nào ở các khu vực ngoại ô không?
Từ "outlying" mang nghĩa chỉ những vùng, địa điểm hoặc sự vật nằm xa trung tâm hoặc khu vực chính. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt nhẹ giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tại Anh, "outlying" thường được sử dụng để mô tả các khu vực ngoại ô của thành phố lớn, trong khi ở Mỹ, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những vùng nông thôn xa xôi. Cả hai phiên bản đều sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý và quy hoạch đô thị.
Từ "outlying" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "outlyng", có nghĩa là "bên ngoài" hoặc "vùng ngoại vi", xuất phát từ hậu tố "out-" và động từ "lie" (nằm). Hậu tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex", chỉ sự vượt ra ngoài hay tách biệt. Đến nay, "outlying" thường được sử dụng để chỉ những khu vực hoặc yếu tố xa trung tâm, cho thấy sự liên kết giữa nghĩa của từ và sự phân tán trong không gian hoặc vị trí.
Từ "outlying" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Nói so với Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các khu vực địa lý, dữ liệu ngoại lệ hoặc tình huống không phổ biến, như trong nghiên cứu xã hội hoặc nghiên cứu thống kê. Sự kết hợp từ "outlying" cũng được tìm thấy trong các ngữ cảnh về môi trường, khoa học và quy hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp