Bản dịch của từ Outlying trong tiếng Việt
Outlying
Adjective
Outlying (Adjective)
ˈaʊtlaɪɪŋ
ˈaʊtlaɪɪŋ
Ví dụ
The outlying villages lack access to modern amenities.
Các làng ngoại ô thiếu tiện nghi hiện đại.
Living in the outlying areas can be isolating for some people.
Sống ở khu vực ngoại ô có thể làm cô lập với một số người.
Are there any public transportation options in the outlying neighborhoods?
Có các phương tiện giao thông công cộng nào ở các khu vực ngoại ô không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Outlying cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Outlying
Không có idiom phù hợp