Bản dịch của từ Rung trong tiếng Việt
Rung

Rung(Noun)
(kỹ thuật, ghi niên đại) Một trong các chốt hoặc bánh xe của bánh đèn lồng.
(engineering, dated) One of the pins or trundles of a lantern wheel.
(nghĩa bóng) Vị trí trong hệ thống cấp bậc.
(figurative) A position in a hierarchy.
Dạng danh từ của Rung (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Rung | Rungs |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Rung" là một từ trong tiếng Việt có nghĩa là sự dao động hay chuyển động lên xuống của một vật thể. Trong ngữ cảnh khoa học, "rung" thường liên quan đến các hiện tượng vật lý như sóng, âm thanh hoặc rung động của bề mặt. Từ này có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực như cơ học, âm học và kỹ thuật. Không có sự khác biệt trong cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với khái niệm tương tự, thường được diễn đạt qua từ "vibration".
Từ "rung" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rūnāre", mang nghĩa là "dao động" hay "chuyển động". Từ này có sự liên kết chặt chẽ với cảm giác vật lý của sự dao động, biểu thị trạng thái không ổn định hoặc xao động. Trong tiếng Việt, "rung" đã được chuyển nghĩa, không chỉ ám chỉ đến chuyển động vật lý mà còn có thể chỉ trạng thái cảm xúc, tâm lý như sự lo lắng hay hồi hộp. Sự chuyển hóa ngữ nghĩa này thể hiện một quá trình phát triển từ nguyên nghĩa sang các khía cạnh trừu tượng hơn.
Từ "rung" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "rung" thường liên quan đến âm thanh hoặc cảm xúc. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái của cơ thể hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "rung" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh như mô tả hiện tượng tự nhiên, cảm xúc con người hoặc phản ứng sinh lý trong các tình huống tâm lý.
Họ từ
"Rung" là một từ trong tiếng Việt có nghĩa là sự dao động hay chuyển động lên xuống của một vật thể. Trong ngữ cảnh khoa học, "rung" thường liên quan đến các hiện tượng vật lý như sóng, âm thanh hoặc rung động của bề mặt. Từ này có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực như cơ học, âm học và kỹ thuật. Không có sự khác biệt trong cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với khái niệm tương tự, thường được diễn đạt qua từ "vibration".
Từ "rung" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rūnāre", mang nghĩa là "dao động" hay "chuyển động". Từ này có sự liên kết chặt chẽ với cảm giác vật lý của sự dao động, biểu thị trạng thái không ổn định hoặc xao động. Trong tiếng Việt, "rung" đã được chuyển nghĩa, không chỉ ám chỉ đến chuyển động vật lý mà còn có thể chỉ trạng thái cảm xúc, tâm lý như sự lo lắng hay hồi hộp. Sự chuyển hóa ngữ nghĩa này thể hiện một quá trình phát triển từ nguyên nghĩa sang các khía cạnh trừu tượng hơn.
Từ "rung" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "rung" thường liên quan đến âm thanh hoặc cảm xúc. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái của cơ thể hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "rung" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh như mô tả hiện tượng tự nhiên, cảm xúc con người hoặc phản ứng sinh lý trong các tình huống tâm lý.
