Bản dịch của từ Rung trong tiếng Việt
Rung
Rung (Noun)
(kỹ thuật, ghi niên đại) một trong các chốt hoặc bánh xe của bánh đèn lồng.
(engineering, dated) one of the pins or trundles of a lantern wheel.
The lantern wheel had many rungs to support its structure.
Chiếc bánh đèn có nhiều cấp để hỗ trợ cấu trúc của nó.
The rungs of the lantern wheel needed regular maintenance and inspection.
Các cấp của bánh đèn cần bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ.
The engineer carefully examined each rung for any signs of wear.
Kỹ sư kiểm tra từng cấp cẩn thận để xem có dấu hiệu mòn không.
The workers carried the heavy rung to repair the cart.
Các công nhân mang cây rung nặng để sửa xe.
The old rung broke under the weight of the goods.
Cây rung cũ bị gãy dưới trọng lượng hàng hóa.
The rung was replaced with a new one for safety.
Cây rung đã được thay thế bằng một cây mới cho an toàn.
(nghĩa bóng) vị trí trong hệ thống cấp bậc.
(figurative) a position in a hierarchy.
She quickly climbed the social rung to become CEO.
Cô ấy nhanh chóng leo lên bậc thang xã hội để trở thành CEO.
Moving up the social rung requires hard work and dedication.
Thăng tiến trên bậc thang xã hội đòi hỏi làm việc chăm chỉ và tận tụy.
He aimed to reach the highest social rung in society.
Anh ấy nhắm đến bậc thang xã hội cao nhất trong xã hội.
Dạng danh từ của Rung (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rung | Rungs |
Họ từ
"Rung" là một từ trong tiếng Việt có nghĩa là sự dao động hay chuyển động lên xuống của một vật thể. Trong ngữ cảnh khoa học, "rung" thường liên quan đến các hiện tượng vật lý như sóng, âm thanh hoặc rung động của bề mặt. Từ này có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực như cơ học, âm học và kỹ thuật. Không có sự khác biệt trong cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với khái niệm tương tự, thường được diễn đạt qua từ "vibration".
Từ "rung" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rūnāre", mang nghĩa là "dao động" hay "chuyển động". Từ này có sự liên kết chặt chẽ với cảm giác vật lý của sự dao động, biểu thị trạng thái không ổn định hoặc xao động. Trong tiếng Việt, "rung" đã được chuyển nghĩa, không chỉ ám chỉ đến chuyển động vật lý mà còn có thể chỉ trạng thái cảm xúc, tâm lý như sự lo lắng hay hồi hộp. Sự chuyển hóa ngữ nghĩa này thể hiện một quá trình phát triển từ nguyên nghĩa sang các khía cạnh trừu tượng hơn.
Từ "rung" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "rung" thường liên quan đến âm thanh hoặc cảm xúc. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái của cơ thể hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "rung" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh như mô tả hiện tượng tự nhiên, cảm xúc con người hoặc phản ứng sinh lý trong các tình huống tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp