Bản dịch của từ Lantern trong tiếng Việt

Lantern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lantern (Noun)

lˈæntɚn
lˈæntəɹn
01

Cấu trúc hình vuông, cong hoặc đa giác trên đỉnh của mái vòm hoặc của căn phòng, với các mặt được lắp kính hoặc mở để đón ánh sáng.

A square curved or polygonal structure on the top of a dome or a room with the sides glazed or open so as to admit light.

Ví dụ

The lantern in the church allowed natural light to illuminate the altar.

Cái đèn lồng trong nhà thờ cho phép ánh sáng tự nhiên chiếu sáng bàn thờ.

The old house had no lantern, making the room dark and gloomy.

Căn nhà cũ không có cái đèn lồng, làm cho phòng tối tăm và u ám.

Is there a lantern in the meeting room for better lighting?

Liệu có cái đèn lồng trong phòng họp để có ánh sáng tốt hơn không?

02

Đèn có vỏ trong suốt bảo vệ ngọn lửa hoặc bóng đèn điện và thường có tay cầm để mang hoặc treo đèn.

A lamp with a transparent case protecting the flame or electric bulb and typically having a handle by which it may be carried or hung.

Ví dụ

She carried a lantern to light up the dark alley.

Cô ấy mang một chiếc lồng đèn để soi sáng con hẻm tối.

There was no lantern available during the power outage.

Không có chiếc lồng đèn nào trong lúc cúp điện.

Did you see the lantern hanging outside the old house?

Bạn có thấy chiếc lồng đèn treo bên ngoài căn nhà cũ không?

Dạng danh từ của Lantern (Noun)

SingularPlural

Lantern

Lanterns

Kết hợp từ của Lantern (Noun)

CollocationVí dụ

Shine lantern

Soi đèn

The lantern shone brightly during the social gathering.

Cái đèn lồng sáng rực rỡ trong buổi tụ tập xã hội.

Light lantern

Đèn lồng

The light lantern illuminated the dark room for the ielts exam.

Cái đèn chiếu sáng chiếu sáng phòng tối cho kỳ thi ielts.

Carry lantern

Đi bốn bề với đui đèn

She carried a lantern to guide her through the dark forest.

Cô ấy cầm đèn để dẫn dắt mình qua khu rừng tối tăm.

Hold lantern

Cầm đèn

She held a lantern to light her way through the dark.

Cô ấy cầm đèn để chiếu sáng đường đi qua bóng tối.

Hang lantern

Treo lồng đèn

She decided to hang lanterns to decorate the social event.

Cô ấy quyết định treo đèn lồng để trang trí sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lantern cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lantern

Không có idiom phù hợp