Bản dịch của từ Lantern trong tiếng Việt

Lantern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lantern(Noun)

lˈæntɚn
lˈæntəɹn
01

Cấu trúc hình vuông, cong hoặc đa giác trên đỉnh của mái vòm hoặc của căn phòng, với các mặt được lắp kính hoặc mở để đón ánh sáng.

A square curved or polygonal structure on the top of a dome or a room with the sides glazed or open so as to admit light.

Ví dụ
02

Đèn có vỏ trong suốt bảo vệ ngọn lửa hoặc bóng đèn điện và thường có tay cầm để mang hoặc treo đèn.

A lamp with a transparent case protecting the flame or electric bulb and typically having a handle by which it may be carried or hung.

Ví dụ

Dạng danh từ của Lantern (Noun)

SingularPlural

Lantern

Lanterns

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ