Bản dịch của từ Lantern trong tiếng Việt
Lantern
Lantern (Noun)
The lantern in the church allowed natural light to illuminate the altar.
Cái đèn lồng trong nhà thờ cho phép ánh sáng tự nhiên chiếu sáng bàn thờ.
The old house had no lantern, making the room dark and gloomy.
Căn nhà cũ không có cái đèn lồng, làm cho phòng tối tăm và u ám.
Is there a lantern in the meeting room for better lighting?
Liệu có cái đèn lồng trong phòng họp để có ánh sáng tốt hơn không?
She carried a lantern to light up the dark alley.
Cô ấy mang một chiếc lồng đèn để soi sáng con hẻm tối.
There was no lantern available during the power outage.
Không có chiếc lồng đèn nào trong lúc cúp điện.
Did you see the lantern hanging outside the old house?
Bạn có thấy chiếc lồng đèn treo bên ngoài căn nhà cũ không?
Dạng danh từ của Lantern (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lantern | Lanterns |
Kết hợp từ của Lantern (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shine lantern Soi đèn | The lantern shone brightly during the social gathering. Cái đèn lồng sáng rực rỡ trong buổi tụ tập xã hội. |
Light lantern Đèn lồng | The light lantern illuminated the dark room for the ielts exam. Cái đèn chiếu sáng chiếu sáng phòng tối cho kỳ thi ielts. |
Carry lantern Đi bốn bề với đui đèn | She carried a lantern to guide her through the dark forest. Cô ấy cầm đèn để dẫn dắt mình qua khu rừng tối tăm. |
Hold lantern Cầm đèn | She held a lantern to light her way through the dark. Cô ấy cầm đèn để chiếu sáng đường đi qua bóng tối. |
Hang lantern Treo lồng đèn | She decided to hang lanterns to decorate the social event. Cô ấy quyết định treo đèn lồng để trang trí sự kiện xã hội. |
Họ từ
"Lantern" (đèn lồng) là một thiết bị chiếu sáng thường được làm từ các chất liệu như giấy, kim loại hoặc nhựa và có cấu trúc cho phép chứa nguồn sáng như nến hoặc bóng đèn. Trong tiếng Anh, "lantern" được sử dụng thống nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, "lantern" có thể ám chỉ đến các lễ hội như lễ hội đèn lồng trong văn hóa châu Á.
Từ "lantern" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lanterna", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "lanterna", có nghĩa là "đèn" hay "cái chứa ánh sáng". Ban đầu, nó chỉ đến thiết bị chiếu sáng có vỏ bảo vệ, cho phép ánh sáng tỏa ra nhưng ngăn chặn gió và bụi. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi để chỉ các loại đèn di động, mang lại ánh sáng trong bóng tối, vẫn giữ nguyên chức năng chính là chiếu sáng và bảo vệ.
Từ "lantern" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa và truyền thống. Trong phần Nghe và Nói, "lantern" có thể được nhắc đến khi thảo luận về các lễ hội hoặc sự kiện văn hóa cụ thể. Ngoài bối cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả ánh sáng và trang trí trong các lễ hội như Tết Trung Thu hoặc Halloween.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp