Bản dịch của từ Polygonal trong tiếng Việt
Polygonal
Polygonal (Adjective)
Có nhiều góc độ; do đó đặc trưng của một đa giác.
Having many angles hence characteristic of a polygon.
The playground had a polygonal structure with many corners and edges.
Sân chơi có cấu trúc đa giác với nhiều góc và cạnh.
The new housing estate featured polygonal buildings with unique shapes.
Khu đô thị mới có các tòa nhà đa giác với hình dạng độc đáo.
The art gallery showcased polygonal sculptures made by local artists.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày các tác phẩm điêu khắc đa giác được làm bởi các nghệ sĩ địa phương.
Bao gồm các đa giác.
Comprised of polygons.
The playground had a polygonal structure for children to play on.
Sân chơi có cấu trúc đa giác để trẻ em chơi.
The new art installation in the park featured a polygonal design.
Bức tranh nghệ thuật mới trong công viên có thiết kế đa giác.
The modern building stood out with its polygonal architecture.
Công trình hiện đại nổi bật với kiến trúc đa giác của mình.
Họ từ
Từ "polygonal" là một tính từ, có nguồn gốc từ từ "polygon", thường được sử dụng trong lĩnh vực hình học để chỉ các hình có nhiều cạnh, ví dụ như hình tam giác, hình vuông hay hình ngũ giác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng và hình thức viết của từ này. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm, phản ánh trọng âm khác nhau trong các bối cảnh cụ thể. Từ này không chỉ được áp dụng trong toán học mà còn trong nghệ thuật và thiết kế để chỉ các hình dạng có cấu trúc phức tạp.
Từ "polygonal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "polygonum", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "polugōnon", có nghĩa là "nhiều cạnh". Trong tiếng Hy Lạp, "poly" mang nghĩa "nhiều" và "gōn" có nghĩa là "cạnh". Từ này đã được sử dụng trong lĩnh vực hình học để diễn tả các hình dạng có nhiều cạnh bên, như tam giác, tứ giác. Sự phát triển của từ "polygonal" phản ánh cấu trúc đa dạng và phức tạp của các hình học trong toán học hiện đại.
Từ "polygonal" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, "polygonal" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học, kiến trúc và thiết kế đồ họa, khi mô tả các hình dạng và cấu trúc có nhiều mặt. Trong giao tiếp thông thường, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về hình học hoặc khi phân tích đặc điểm cấu trúc của đồ vật trong môi trường nghiên cứu và ứng dụng kỹ thuật.