Bản dịch của từ Tensioning trong tiếng Việt

Tensioning

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tensioning(Noun)

tˈɛnʃənɪŋ
ˈtɛnʃənɪŋ
01

Quá trình áp dụng căng thẳng lên một cái gì đó để tăng cường sức mạnh hoặc độ ổn định của nó.

The process of applying tension to something to enhance its strength or stability

Ví dụ
02

Một trạng thái căng thẳng về tâm lý hoặc cảm xúc, thường do stress hoặc lo âu gây ra.

A state of mental or emotional strain often caused by stress or anxiety

Ví dụ
03

Hành động siết chặt hoặc làm cho cái gì đó căng.

The act of tightening or making something taut

Ví dụ

Tensioning(Verb)

tˈɛnʃənɪŋ
ˈtɛnʃənɪŋ
01

Làm cho căng thẳng hoặc chặt hơn.

To cause to become tense or tighter

Ví dụ
02

Áp dụng lực căng lên một cái gì đó.

To apply tension to something

Ví dụ
03

Kéo dài hoặc siết chặt một vật liệu hoặc thành phần để đạt được mức độ căng mong muốn.

To stretch or tighten a material or component in order to achieve the desired tension

Ví dụ