Bản dịch của từ Harden trong tiếng Việt
Harden
Harden (Verb)
The experience helped harden her resolve to fight for justice.
Trải nghiệm giúp cô ấy cứng rắn trong quyết tâm chiến đấu cho công lý.
Living in poverty can harden a person's heart towards others.
Sống trong nghèo đói có thể làm cứng lòng người đối với người khác.
The tragic event hardened the community's stance against violence.
Sự kiện bi thảm đã làm cứng rắn quan điểm của cộng đồng đối với bạo lực.
Dạng động từ của Harden (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harden |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hardened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hardened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hardens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hardening |
Họ từ
"Harden" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên cứng hơn hoặc khắc nghiệt hơn. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như xây dựng (cứng hóa vật liệu), tâm lý (tăng cường sự kiên cường) hoặc trong các quy trình kỹ thuật (tăng cường độ bền). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "harden" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ đồng nghĩa như "set" cho các vật liệu xây dựng.
Từ "harden" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh Trung "harden", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "heardian", có nghĩa là làm cho cứng hoặc chắc chắn. Gốc của từ này là "hard", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hart". Trong tiến trình phát triển, từ này đã trở thành một thuật ngữ mô tả quá trình làm tăng độ cứng hoặc tính bền vững của vật chất, đồng thời mang ý nghĩa chuyển sang sự kiên quyết trong tâm lý hay hành động.
Từ "harden" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề như vật liệu, cảm xúc con người hoặc quá trình tự nhiên. Trong bối cảnh rộng hơn, "harden" thường được sử dụng để mô tả quá trình làm cho một vật thể trở nên cứng hơn, hoặc để chỉ sự gia tăng độ kiên cường trong tâm lý cá nhân. Từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, ví dụ như trong công nghiệp chế tạo và nghiên cứu vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp