Bản dịch của từ Harder trong tiếng Việt

Harder

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harder (Adjective)

hˈɑɹdɚ
hˈɑɹdɚ
01

Dạng so sánh của độ cứng: cứng hơn.

Comparative form of hard more hard.

Ví dụ

The new math problems are harder than the previous ones.

Các bài toán toán học mới khó hơn so với các bài trước đó.

Living in the city can be harder due to high rent.

Sống ở thành phố có thể khó hơn do giá thuê cao.

Learning a new language is harder as an adult.

Học một ngôn ngữ mới khó hơn khi là người lớn.

Dạng tính từ của Harder (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hard

Cứng

Harder

Cứng hơn

Hardest

Cứng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Harder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Do you think technology has made it for people to get enough sleep [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] Moreover, students are often confronted with larger class sizes, making it to establish personal connections with professors, resulting in reduced individualized support [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] However, this can cause students to lose academic momentum and make it for them to adjust to life in education [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Some might find it to coordinate schedules or live far apart, so they come together on special occasions or whenever they can manage it [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Harder

Không có idiom phù hợp