Bản dịch của từ Harder trong tiếng Việt
Harder
Harder (Adjective)
Dạng so sánh của độ cứng: cứng hơn.
Comparative form of hard more hard.
The new math problems are harder than the previous ones.
Các bài toán toán học mới khó hơn so với các bài trước đó.
Living in the city can be harder due to high rent.
Sống ở thành phố có thể khó hơn do giá thuê cao.
Learning a new language is harder as an adult.
Học một ngôn ngữ mới khó hơn khi là người lớn.
Dạng tính từ của Harder (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hard Cứng | Harder Cứng hơn | Hardest Cứng nhất |
Họ từ
Từ "harder" là dạng so sánh của tính từ "hard" trong tiếng Anh, có nghĩa là "khó hơn" hoặc "cứng hơn". Trong tiếng Anh Mỹ, "harder" thường được dùng để chỉ mức độ khó hoặc độ cứng của vật thể, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể mang ngữ nghĩa chỉ sự cố gắng nhiều hơn. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh và mức độ sử dụng có thể khác do sự khác biệt văn hóa.
Từ "harder" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "hard", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "harda", có nghĩa là vững chắc, khó khăn. Tiếng Latinh tương ứng là "durus", mang ý nghĩa cứng rắn. Qua thời gian, "hard" đã phát triển thành một tính từ thể hiện sự cứng, khó khăn hoặc khắc nghiệt, và các hình thức so sánh như "harder" được sử dụng để diễn tả mức độ tằng khả năng, cường độ hoặc sự thử thách trong một tình huống nhất định.
Từ "harder" là dạng so sánh hơn của "hard" và thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này thường tăng trong ngữ cảnh học thuật khi đề cập đến độ khó của các nhiệm vụ hoặc bài tập. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi so sánh mức độ khó khăn của các hoạt động hoặc thách thức khác nhau, như trong thể thao hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp