Bản dịch của từ Batch trong tiếng Việt

Batch

Noun [U/C]Verb

Batch (Noun)

bˈætʃ
bˈætʃ
01

Một số lượng hoặc lô hàng được sản xuất tại một thời điểm.

A quantity or consignment of goods produced at one time.

Ví dụ

The bakery received a large batch of fresh bread this morning.

Tiệm bánh nhận được một lô lớn bánh tươi sáng nay.

The factory produced a new batch of smartphones for the market.

Nhà máy sản xuất một lô điện thoại thông minh mới cho thị trường.

Kết hợp từ của Batch (Noun)

CollocationVí dụ

Latest batch

Sản phẩm mới nhất

The latest batch of volunteers helped clean up the park.

Nhóm tình nguyện mới nhất giúp dọn dẹp công viên.

Fresh batch

Lô hàng mới

The social club received a fresh batch of new members.

Câu lạc bộ xã hội nhận được một lô hàng mới.

Whole batch

Toàn bộ lô hàng

The whole batch of students volunteered for community service.

Toàn bộ lớp học sinh tự nguyện tham gia phục vụ cộng đồng.

Large batch

Đợt hàng lớn

The company received a large batch of donations for the charity event.

Công ty nhận được một lô hàng lớn quyên góp cho sự kiện từ thiện.

New batch

Lô hàng mới

A new batch of volunteers joined the community service project.

Một nhóm tình nguyện viên mới tham gia dự án phục vụ cộng đồng.

Batch (Verb)

bˈætʃ
bˈætʃ
01

Sắp xếp (đồ vật) theo bộ hoặc nhóm.

Arrange (things) in sets or groups.

Ví dụ

She batched the names for the event registration.

Cô ấy sắp xếp các tên cho việc đăng ký sự kiện.

The organization batched the volunteers based on their skills.

Tổ chức phân chia tình nguyện viên dựa trên kỹ năng của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Batch

Không có idiom phù hợp