Bản dịch của từ Batch trong tiếng Việt
Batch
Batch (Noun)
Một số lượng hoặc lô hàng được sản xuất tại một thời điểm.
A quantity or consignment of goods produced at one time.
The bakery received a large batch of fresh bread this morning.
Tiệm bánh nhận được một lô lớn bánh tươi sáng nay.
The factory produced a new batch of smartphones for the market.
Nhà máy sản xuất một lô điện thoại thông minh mới cho thị trường.
Kết hợp từ của Batch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Latest batch Sản phẩm mới nhất | The latest batch of volunteers helped clean up the park. Nhóm tình nguyện mới nhất giúp dọn dẹp công viên. |
Fresh batch Lô hàng mới | The social club received a fresh batch of new members. Câu lạc bộ xã hội nhận được một lô hàng mới. |
Whole batch Toàn bộ lô hàng | The whole batch of students volunteered for community service. Toàn bộ lớp học sinh tự nguyện tham gia phục vụ cộng đồng. |
Large batch Đợt hàng lớn | The company received a large batch of donations for the charity event. Công ty nhận được một lô hàng lớn quyên góp cho sự kiện từ thiện. |
New batch Lô hàng mới | A new batch of volunteers joined the community service project. Một nhóm tình nguyện viên mới tham gia dự án phục vụ cộng đồng. |
Batch (Verb)
Sắp xếp (đồ vật) theo bộ hoặc nhóm.
Arrange (things) in sets or groups.
She batched the names for the event registration.
Cô ấy sắp xếp các tên cho việc đăng ký sự kiện.
The organization batched the volunteers based on their skills.
Tổ chức phân chia tình nguyện viên dựa trên kỹ năng của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp