Bản dịch của từ Consignment trong tiếng Việt
Consignment

Consignment(Noun)
Một tập hợp hàng hóa sẽ được gửi đi, đang quá cảnh hoặc đã được gửi đi.
A collection of goods to be sent in transit or having been sent.
Việc bán hàng hóa của chính mình (quần áo, đồ nội thất, v.v.) thông qua nhà cung cấp bên thứ ba để đổi lấy một phần giá bán và người gửi hàng giữ quyền sở hữu hàng hóa cho đến khi chúng được bán hoặc bị bỏ rơi.
The sale of ones own goods clothing furniture etc through a thirdparty vendor in exchange for a portion of the sale price and with the consigner retaining ownership of the goods until they are sold or abandoned.
Hành vi ký gửi.
The act of consigning.
Dạng danh từ của Consignment (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Consignment | Consignments |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "consignment" là danh từ chỉ hành động gửi hàng hóa để bán hoặc vận chuyển, thường dưới hình thức một hợp đồng. Trong ngữ cảnh thương mại, "consignment" thường ám chỉ hàng hóa được gửi đến một nhà bán lẻ, nơi nhà bán lẻ sẽ trả tiền cho người gửi hàng sau khi bán được hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng được chấp nhận nhưng ít gặp hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và thói quen sử dụng ngữ nghĩa trong các tình huống thương mại khác nhau.
Từ "consignment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "con-signare", nghĩa là "ký tên vào cùng nhau". Trong thời kỳ trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc giao hàng hóa cho một bên thứ ba để bán hoặc phân phối. Kể từ đó, "consignment" đã phát triển để chỉ các thỏa thuận thương mại trong đó hàng hóa được giao cho người khác với điều kiện rằng tài sản vẫn thuộc về người gửi cho đến khi bán được. Nghĩa hiện tại của từ phản ánh bản chất của quy trình chuyển nhượng quyền sở hữu tạm thời trong các giao dịch thương mại.
Từ "consignment" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe. Trong bài viết, thuật ngữ này liên quan đến lĩnh vực thương mại và logistics, diễn tả việc gửi hàng hóa đến một nơi khác để bán mà không yêu cầu thanh toán trước. Ngoài bối cảnh kiểm tra ngôn ngữ, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hợp đồng thương mại, giao dịch tài chính và quản lý chuỗi cung ứng.
Họ từ
Từ "consignment" là danh từ chỉ hành động gửi hàng hóa để bán hoặc vận chuyển, thường dưới hình thức một hợp đồng. Trong ngữ cảnh thương mại, "consignment" thường ám chỉ hàng hóa được gửi đến một nhà bán lẻ, nơi nhà bán lẻ sẽ trả tiền cho người gửi hàng sau khi bán được hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng được chấp nhận nhưng ít gặp hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và thói quen sử dụng ngữ nghĩa trong các tình huống thương mại khác nhau.
Từ "consignment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "con-signare", nghĩa là "ký tên vào cùng nhau". Trong thời kỳ trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc giao hàng hóa cho một bên thứ ba để bán hoặc phân phối. Kể từ đó, "consignment" đã phát triển để chỉ các thỏa thuận thương mại trong đó hàng hóa được giao cho người khác với điều kiện rằng tài sản vẫn thuộc về người gửi cho đến khi bán được. Nghĩa hiện tại của từ phản ánh bản chất của quy trình chuyển nhượng quyền sở hữu tạm thời trong các giao dịch thương mại.
Từ "consignment" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe. Trong bài viết, thuật ngữ này liên quan đến lĩnh vực thương mại và logistics, diễn tả việc gửi hàng hóa đến một nơi khác để bán mà không yêu cầu thanh toán trước. Ngoài bối cảnh kiểm tra ngôn ngữ, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hợp đồng thương mại, giao dịch tài chính và quản lý chuỗi cung ứng.
