Bản dịch của từ Consigning trong tiếng Việt
Consigning

Consigning (Verb)
They are consigning food supplies to local shelters every month.
Họ đang gửi thực phẩm đến các nơi trú ẩn địa phương mỗi tháng.
She is not consigning her old clothes to charity this year.
Cô ấy không gửi quần áo cũ của mình đến tổ chức từ thiện năm nay.
Are they consigning books to the community library next week?
Họ có gửi sách đến thư viện cộng đồng vào tuần tới không?
Dạng động từ của Consigning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consigned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consigned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consigns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consigning |
Họ từ
Từ "consigning" là dạng hiện tại phân từ của động từ "consign", có nghĩa là gửi đi, chuyển giao hoặc ủy thác tài sản cho một người khác, thường là để bán. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Mỹ, "consigning" thường liên quan đến việc gửi hàng hóa đến các cửa hàng bán lẻ, trong khi ở Anh, thuật ngữ này rộng hơn và có thể bao gồm việc ủy thác tài sản cho bất kỳ ai.
Từ "consigning" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "consignare", có nghĩa là "ký" hoặc "gửi". Trong đó, "con-" mang nghĩa "together" và "signare" có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ký tên". Lịch sử của từ này liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu hoặc trách nhiệm, thường trong thương mại. Ngày nay, "consigning" ám chỉ hành động giao hàng hóa cho ai đó để bán hoặc phân phối, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu về sự ký kết và giao phó.
Từ "consigning" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến giao nhận hàng hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực logistics, thương mại và vận tải để chỉ hành động chuyển giao quyền sở hữu hoặc trách nhiệm đối với hàng hóa cho một bên khác. Những tình huống phổ biến bao gồm hợp đồng kinh doanh, thỏa thuận vận chuyển và quản lý kho bãi.