Bản dịch của từ Transit trong tiếng Việt

Transit

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transit(Noun)

trˈænsɪt
ˈtrænzɪt
01

Quá trình chuyển đổi từ trạng thái hoặc điều kiện này sang trạng thái hoặc điều kiện khác.

The process of changing from one state or condition to another

Ví dụ
02

Hành động đi qua hoặc xuyên qua một cái gì đó.

The act of passing or moving through or across

Ví dụ
03

Một hệ thống hoặc phương thức vận tải

A transportation system or method

Ví dụ

Transit(Verb)

trˈænsɪt
ˈtrænzɪt
01

Quá trình chuyển đổi từ một trạng thái hoặc điều kiện này sang một trạng thái hoặc điều kiện khác.

To convey or transfer

Ví dụ
02

Một hệ thống hoặc phương pháp vận tải

To transport or carry something from one place to another

Ví dụ
03

Hành động đi qua hoặc di chuyển qua một nơi nào đó.

To pass or move through or across

Ví dụ