Bản dịch của từ Consigner trong tiếng Việt

Consigner

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consigner (Noun)

knsˈaɪnəɹ
knsˈaɪnəɹ
01

Một người gửi hoặc giao thứ gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh thương mại.

A person who sends or delivers something especially in a commercial context

Ví dụ

The consigner shipped 500 books to the local library last week.

Người gửi đã gửi 500 cuốn sách đến thư viện địa phương tuần trước.

The consigner did not deliver the furniture on time for the event.

Người gửi đã không giao đồ nội thất đúng hạn cho sự kiện.

Is the consigner responsible for the package's condition during transport?

Người gửi có chịu trách nhiệm về tình trạng của gói hàng trong quá trình vận chuyển không?

02

Một cá nhân hoặc tổ chức ký gửi hàng hóa cho người khác để bán hoặc vận chuyển.

A person or entity that consigns goods to another for sale or transport

Ví dụ

The consigner sent 100 books to the local library for donation.

Người gửi đã gửi 100 cuốn sách đến thư viện địa phương để quyên góp.

The consigner did not provide enough details about the shipment.

Người gửi không cung cấp đủ thông tin về lô hàng.

Is the consigner responsible for the goods during transport?

Người gửi có chịu trách nhiệm về hàng hóa trong quá trình vận chuyển không?

Consigner (Verb)

knsˈaɪnəɹ
knsˈaɪnəɹ
01

Hoạt động như người gửi hàng; gửi hoặc giao hàng hóa, thường là trong giao dịch kinh doanh.

To act as a consigner to send or deliver goods typically in a business transaction

Ví dụ

The consigner shipped 100 books to the local library last week.

Người gửi đã gửi 100 cuốn sách đến thư viện địa phương tuần trước.

The consigner did not deliver the furniture on time for the event.

Người gửi đã không giao đồ nội thất đúng hạn cho sự kiện.

Did the consigner send the packages to the charity organization yesterday?

Người gửi đã gửi các gói hàng đến tổ chức từ thiện hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consigner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consigner

Không có idiom phù hợp