Bản dịch của từ Consigner trong tiếng Việt
Consigner

Consigner (Noun)
Một người gửi hoặc giao thứ gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh thương mại.
A person who sends or delivers something especially in a commercial context
The consigner shipped 500 books to the local library last week.
Người gửi đã gửi 500 cuốn sách đến thư viện địa phương tuần trước.
The consigner did not deliver the furniture on time for the event.
Người gửi đã không giao đồ nội thất đúng hạn cho sự kiện.
Is the consigner responsible for the package's condition during transport?
Người gửi có chịu trách nhiệm về tình trạng của gói hàng trong quá trình vận chuyển không?
The consigner sent 100 books to the local library for donation.
Người gửi đã gửi 100 cuốn sách đến thư viện địa phương để quyên góp.
The consigner did not provide enough details about the shipment.
Người gửi không cung cấp đủ thông tin về lô hàng.
Is the consigner responsible for the goods during transport?
Người gửi có chịu trách nhiệm về hàng hóa trong quá trình vận chuyển không?
Consigner (Verb)
Hoạt động như người gửi hàng; gửi hoặc giao hàng hóa, thường là trong giao dịch kinh doanh.
To act as a consigner to send or deliver goods typically in a business transaction
The consigner shipped 100 books to the local library last week.
Người gửi đã gửi 100 cuốn sách đến thư viện địa phương tuần trước.
The consigner did not deliver the furniture on time for the event.
Người gửi đã không giao đồ nội thất đúng hạn cho sự kiện.
Did the consigner send the packages to the charity organization yesterday?
Người gửi đã gửi các gói hàng đến tổ chức từ thiện hôm qua chưa?
Họ từ
Từ "consigner" được hiểu là người giao hàng hoặc bên gửi hàng trong một giao dịch thương mại, thường liên quan đến việc chuyển giao hàng hóa cho một bên khác để bán. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng "consigner" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại hơn ở Mỹ. Về mặt ngữ âm, cách phát âm của từ này gần như giống nhau trong cả hai biến thể, tuy nhiên, trong viết, từ "consignee" (người nhận hàng) cũng thường được nhắc đến, song có sắc thái khác khi thực hiện giao dịch.
Từ "consigner" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consignare", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "signare" có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ký". Từ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Pháp vào thế kỷ 17, mang nghĩa là giao phó hoặc ủy thác hàng hóa cho người khác. Ngày nay, "consigner" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và vận chuyển, liên quan đến việc giao hàng hóa cho một bên thứ ba để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.
Từ "consigner" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, nơi không thường xuyên đề cập đến các thuật ngữ thương mại hay vận chuyển. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại và logistic, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ người gửi hàng hóa hoặc tài sản cho một bên thứ ba. Các tình huống bao gồm giao dịch trong chuỗi cung ứng và quy trình xuất nhập khẩu, trong đó vai trò của người gửi hàng là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp