Bản dịch của từ Vendor trong tiếng Việt
Vendor
Vendor (Noun)
The vendor at the street corner sells snacks and drinks.
Người bán hàng ở góc đường bán đồ ăn và đồ uống.
The vendor's vending machine offers a variety of products.
Máy bán hàng của người bán hàng cung cấp nhiều sản phẩm.
The vendor restocks the vending machine every morning.
Người bán hàng bổ sung hàng vào máy bán hàng mỗi sáng.
The street vendor sold handmade jewelry in the market.
Người bán hàng rong bán trang sức thủ công ở chợ.
The vendor at the fair offered tasty snacks to visitors.
Người bán hàng ở hội chợ cung cấp đồ ăn ngon cho khách tham quan.
The local vendor provided fresh fruits at the community event.
Người bán hàng địa phương cung cấp hoa quả tươi tại sự kiện cộng đồng.
Dạng danh từ của Vendor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vendor | Vendors |
Vendor (Verb)
(chuyển tiếp, công nghệ phần mềm) với tư cách là nhà cung cấp phần mềm, hãy kết hợp phiên bản phụ thuộc có thể được sửa đổi của riêng mình với một chương trình tiêu chuẩn.
(transitive, software engineering) as the software vendor, to bundle one's own, possibly modified version of dependencies with a standard program.
The company decided to vendor its customized software solutions.
Công ty quyết định phân phối các giải pháp phần mềm tùy chỉnh của mình.
She vendors her handmade jewelry at local craft fairs.
Cô ấy bán đồ trang sức handmade tại các hội chợ thủ công địa phương.
The event organizers allowed local businesses to vendor their products.
Nhà tổ chức sự kiện cho phép các doanh nghiệp địa phương bán sản phẩm của họ.
(chuyển tiếp, công nghệ phần mềm) để kết hợp các phần phụ thuộc của bên thứ ba với mã nguồn cho chương trình của chính mình.
(transitive, software engineering) to bundle third-party dependencies with the source code for one's own program.
The software engineer decided to vendor the latest plugin.
Kỹ sư phần mềm quyết định vendor plugin mới nhất.
Vendoring external libraries can simplify project setup processes.
Vendor thư viện bên ngoài có thể đơn giản hóa quy trình thiết lập dự án.
Developers often vendor tools to avoid compatibility issues.
Các nhà phát triển thường vendor công cụ để tránh vấn đề tương thích.
Họ từ
"Vendor" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người hoặc tổ chức cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, đặc biệt trong các giao dịch mua bán. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "vendor" có thể được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "supplier" thường phổ biến hơn. Cả hai dạng đều có sự tương đồng trong phát âm, tuy nhiên, "vendor" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực dịch vụ và công nghệ.
Từ "vendor" có nguồn gốc từ động từ Latin "vendere", nghĩa là "bán". Trong tiếng Latin, "ven-" có nghĩa là "mang đến" và "-dere" mang nghĩa "trao". Thuật ngữ này đã phát triển thành từ "venditor" trong tiếng Latin cổ, chỉ người bán hàng. Ngày nay, từ "vendor" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ, điều này phản ánh sự phát triển từ nghĩa gốc của hoạt động thương mại.
Từ "vendor" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến thương mại hoặc các dịch vụ bán hàng. Trong bài thi Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về kinh doanh, tiếp thị hoặc các bài trình bày về sản phẩm. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "vendor" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ, như trong mối quan hệ giữa nhà cung cấp và khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp