Bản dịch của từ Vendor trong tiếng Việt

Vendor

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vendor (Noun)

vˈɛndɚ
vˈɛndoʊɹ
01

Một máy bán hàng tự động.

A vending machine.

Ví dụ

The vendor at the street corner sells snacks and drinks.

Người bán hàng ở góc đường bán đồ ăn và đồ uống.

The vendor's vending machine offers a variety of products.

Máy bán hàng của người bán hàng cung cấp nhiều sản phẩm.

The vendor restocks the vending machine every morning.

Người bán hàng bổ sung hàng vào máy bán hàng mỗi sáng.

02

Một người hoặc một công ty bán hàng.

A person or a company that vends or sells.

Ví dụ

The street vendor sold handmade jewelry in the market.

Người bán hàng rong bán trang sức thủ công ở chợ.

The vendor at the fair offered tasty snacks to visitors.

Người bán hàng ở hội chợ cung cấp đồ ăn ngon cho khách tham quan.

The local vendor provided fresh fruits at the community event.

Người bán hàng địa phương cung cấp hoa quả tươi tại sự kiện cộng đồng.