Bản dịch của từ Roasting trong tiếng Việt
Roasting
Roasting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của roast.
Present participle and gerund of roast.
She enjoys roasting coffee beans for her friends every weekend.
Cô ấy thích nướng hạt cà phê cho bạn bè mỗi cuối tuần.
Roasting marshmallows around the campfire is a popular social activity.
Nướng bánh kẹo dẻo quanh lửa trại là một hoạt động xã hội phổ biến.
The comedian was roasting celebrities during the charity event.
Người hài kịch đã châm chọc các ngôi sao trong sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Roasting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Roast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Roasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Roasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Roasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Roasting |
Roasting (Adjective)
(thông tục) nóng quá.
Colloquial very hot.
The weather in July is roasting.
Thời tiết tháng 7 rất nóng.
She wore a roasting red dress to the party.
Cô ấy mặc chiếc váy đỏ rực rỡ đến buổi tiệc.
The roasting debate sparked intense discussions online.
Cuộc tranh luận nảy lửa đã khiến cho cuộc thảo luận trở nên căng thẳng trên mạng.
Roasting (Noun)
Received a roasting from her friends for being late.
Nhận được sự trách mắng từ bạn bè vì đến muộn.
The politician faced a public roasting for his controversial statements.
Chính trị gia đối mặt với sự trách mắng công khai vì những lời tuyên bố gây tranh cãi.
After the poor performance, the team endured a roasting from the coach.
Sau màn trình diễn tệ hại, đội bóng chịu đựng sự trách mắng từ huấn luyện viên.
The roasting of marshmallows over the campfire brought everyone joy.
Việc nướng bánh kẹo dẻo qua lửa trại mang lại niềm vui cho mọi người.
The roasting of a colleague during the office party was hilarious.
Việc chế nhạo đồng nghiệp trong buổi tiệc văn phòng rất hài hước.
The roasting of celebrities at award shows is a common tradition.
Việc chế nhạo các ngôi sao tại các buổi trao giải là một truyền thống phổ biến.
Họ từ
Từ "roasting" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình nướng thực phẩm, đặc biệt là thịt, bằng cách sử dụng nhiệt độ cao trong lò. Từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật như một hình thức châm biếm hoặc chế nhạo, thường diễn ra trong các buổi tiệc hay sự kiện giải trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "roasting" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng từ ngữ bổ trợ liên quan đến món ăn.
Từ "roasting" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to roast", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rostir" và tiếng Latin "brustiare", nghĩa là "nướng" hoặc "quay". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình chế biến thức ăn bằng nhiệt độ cao. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả việc chế nhạo hoặc chỉ trích ai đó một cách châm biếm. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển từ hành động thực tế thành sự tương tác xã hội, nơi sự hài hước và châm biếm trở thành phương tiện giao tiếp phổ biến.
Từ "roasting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nói và Viết, khi nói về các phương pháp nấu ăn hoặc so sánh thương mại. Trong ngữ cảnh phổ quát, "roasting" thường được sử dụng để chỉ quá trình nướng thực phẩm như thịt hoặc rau. Bên cạnh đó, từ này còn ám chỉ hình thức chế giễu, thường gặp trong các buổi biểu diễn hài hước hay các chương trình giải trí, nơi người diễn viên sử dụng sự châm biếm để tạo cảm giác vui vẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp