Bản dịch của từ Recurringly trong tiếng Việt
Recurringly
Adverb

Recurringly(Adverb)
rɪkˈɜːrɪŋli
rɪˈkɝɪŋɫi
01
Nhiều lần trong nhiều dịp khác nhau
Repeatedly on multiple occasions
Ví dụ
02
Một cách lặp đi lặp lại
In a recurring manner
Ví dụ
03
Thỉnh thoảng trong khoảng thời gian nhất định
Occasionally at intervals
Ví dụ
