Bản dịch của từ Eternity trong tiếng Việt

Eternity

Noun [U/C]

Eternity (Noun)

itˈɝnəti
ɪtˈɝnəti
01

Thời gian vô tận hoặc vô tận.

Infinite or unending time.

Ví dụ

Love can last for an eternity.

Tình yêu có thể kéo dài mãi mãi.

The concept of eternity is often discussed in philosophical debates.

Khái niệm về vĩnh hằng thường được bàn luận trong các cuộc tranh luận triết học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eternity

Không có idiom phù hợp