Bản dịch của từ Eternity trong tiếng Việt
Eternity
Eternity (Noun)
Love can last for an eternity.
Tình yêu có thể kéo dài mãi mãi.
The concept of eternity is often discussed in philosophical debates.
Khái niệm về vĩnh hằng thường được bàn luận trong các cuộc tranh luận triết học.
The idea of eternity brings comfort to many people.
Ý tưởng về vĩnh hằng mang lại sự an ủi cho nhiều người.
Dạng danh từ của Eternity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eternity | Eternities |
Họ từ
Từ "eternity" trong tiếng Anh chỉ đến khái niệm thời gian vô hạn, không bắt đầu và không kết thúc, thường được liên hệ đến những vấn đề triết học và tôn giáo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về trọng âm trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, "eternity" không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "eternity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aeternitas", xuất phát từ "aeternus", có nghĩa là "bất tận" hoặc "vĩnh hằng". Từ này được sử dụng trong triết học và tôn giáo để mô tả trạng thái tồn tại vĩnh viễn, không bị ảnh hưởng bởi thời gian. Kể từ thế kỷ 14, "eternity" đã được dùng trong tiếng Anh để chỉ khái niệm thời gian vô hạn hay sự bất diệt, phản ánh ý niệm về một hiện hữu vượt ra ngoài giới hạn vật chất.
Từ "eternity" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về khái niệm thời gian, cuộc sống và triết lý nhân sinh. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, triết học và tôn giáo để diễn đạt sự vô tận và khái niệm về thời gian không giới hạn. Nó thường xuất hiện trong các tác phẩm về tình yêu bất diệt và các bản thảo tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp