Bản dịch của từ Glimmer trong tiếng Việt
Glimmer
Glimmer (Noun)
In the midst of poverty, there was a glimmer of hope.
Giữa cảnh nghèo đó, có một chút hy vọng.
After the setback, she saw a glimmer of determination in him.
Sau thất bại, cô nhìn thấy một chút quyết tâm trong anh ấy.
The charity event brought a glimmer of joy to the community.
Sự kiện từ thiện mang đến một chút niềm vui cho cộng đồng.
The glimmer of hope in the community sparked positivity.
Tia hy vọng trong cộng đồng khơi dậy sự tích cực.
Amidst the darkness, a glimmer of light shone through.
Giữa bóng tối, một tia sáng nhỏ lóe lên.
The glimmer of dawn signaled the start of a new day.
Tia sáng bình minh báo hiệu sự khởi đầu của một ngày mới.
Kết hợp từ của Glimmer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tiny glimmer Tia sáng nhỏ | A tiny glimmer of hope emerged in the community. Một chút ánh sáng nhỏ nhen xuất hiện trong cộng đồng. |
Faint glimmer Ánh sáng nhạt nhòa | A faint glimmer of hope emerged in the community. Một ánh sáng nhạt nhòa hiện ra trong cộng đồng. |
Glimmer (Verb)
Her smile glimmered in the dimly lit room.
Nụ cười của cô ấy lóe sáng trong căn phòng tối om
The hope for change glimmers on the horizon.
Hi vọng cho sự thay đổi lóe sáng trên chân trời.
The city skyline glimmered under the setting sun.
Đường bờ thành phố lóe sáng dưới ánh mặt trời lặn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp