Bản dịch của từ Glimmer trong tiếng Việt

Glimmer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glimmer (Noun)

glˈɪmɚ
glˈɪməɹ
01

Một dấu hiệu mờ nhạt của một cảm giác hoặc phẩm chất, đặc biệt là một điều đáng mong muốn.

A faint sign of a feeling or quality especially a desirable one.

Ví dụ

In the midst of poverty, there was a glimmer of hope.

Giữa cảnh nghèo đó, có một chút hy vọng.

After the setback, she saw a glimmer of determination in him.

Sau thất bại, cô nhìn thấy một chút quyết tâm trong anh ấy.

The charity event brought a glimmer of joy to the community.

Sự kiện từ thiện mang đến một chút niềm vui cho cộng đồng.

02

Ánh sáng mờ nhạt hoặc dao động.

A faint or wavering light.

Ví dụ

The glimmer of hope in the community sparked positivity.

Tia hy vọng trong cộng đồng khơi dậy sự tích cực.

Amidst the darkness, a glimmer of light shone through.

Giữa bóng tối, một tia sáng nhỏ lóe lên.

The glimmer of dawn signaled the start of a new day.

Tia sáng bình minh báo hiệu sự khởi đầu của một ngày mới.

Dạng danh từ của Glimmer (Noun)

SingularPlural

Glimmer

Glimmers

Kết hợp từ của Glimmer (Noun)

CollocationVí dụ

Tiny glimmer

Tia sáng nhỏ

A tiny glimmer of hope emerged in the community.

Một chút ánh sáng nhỏ nhen xuất hiện trong cộng đồng.

Faint glimmer

Ánh sáng nhạt nhòa

A faint glimmer of hope emerged in the community.

Một ánh sáng nhạt nhòa hiện ra trong cộng đồng.

Glimmer (Verb)

glˈɪmɚ
glˈɪməɹ
01

Tỏa sáng mờ nhạt với ánh sáng dao động.

Shine faintly with a wavering light.

Ví dụ

Her smile glimmered in the dimly lit room.

Nụ cười của cô ấy lóe sáng trong căn phòng tối om

The hope for change glimmers on the horizon.

Hi vọng cho sự thay đổi lóe sáng trên chân trời.

The city skyline glimmered under the setting sun.

Đường bờ thành phố lóe sáng dưới ánh mặt trời lặn.

Dạng động từ của Glimmer (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Glimmer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Glimmered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Glimmered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Glimmers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Glimmering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glimmer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glimmer

Not a glimmer (of an idea)

nˈɑt ə ɡlˈɪmɚ ˈʌv ˈæn aɪdˈiə

Không có ý tưởng gì cả/ Mù tịt

No idea.

She had not a glimmer about the surprise party.

Cô ấy không có một chút ý tưởng về bữa tiệc bất ngờ.

Thành ngữ cùng nghĩa: not a clue...