Bản dịch của từ Wavering trong tiếng Việt

Wavering

Verb Adjective

Wavering (Verb)

wˈeivɚɪŋ
wˈeivɚɪŋ
01

Di chuyển một cách run rẩy.

To move in a trembling way.

Ví dụ

Her wavering voice showed her nervousness during the presentation.

Giọng nói dao động của cô ấy cho thấy sự lo lắng của cô ấy trong suốt buổi thuyết trình.

The crowd's support for the candidate was wavering after the scandal.

Sự ủng hộ của đám đông dành cho ứng viên đang dao động sau vụ bê bối.

He was wavering between attending the party or staying home.

Anh ấy đang phân vân giữa việc tham dự bữa tiệc hay ở nhà.

Wavering (Adjective)

wˈeivɚɪŋ
wˈeivɚɪŋ
01

Cho thấy rằng bạn không chắc chắn hoặc tự tin.

Showing that you are not certain or confident.

Ví dụ

Her wavering voice revealed her uncertainty about the decision.

Giọng nói dao động của cô ấy bộc lộ sự không chắc chắn của cô ấy về quyết định này.

His wavering commitment to the project caused delays in completion.

Cam kết dao động của anh ấy đối với dự án đã gây ra sự chậm trễ trong việc hoàn thành.

The wavering support from the community led to a change in plans.

Sự ủng hộ dao động từ cộng đồng đã dẫn đến sự thay đổi trong kế hoạch.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wavering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wavering

Không có idiom phù hợp