Bản dịch của từ Wavering trong tiếng Việt
Wavering
Wavering (Verb)
Her wavering voice showed her nervousness during the presentation.
Giọng nói dao động của cô ấy cho thấy sự lo lắng của cô ấy trong suốt buổi thuyết trình.
The crowd's support for the candidate was wavering after the scandal.
Sự ủng hộ của đám đông dành cho ứng viên đang dao động sau vụ bê bối.
He was wavering between attending the party or staying home.
Anh ấy đang phân vân giữa việc tham dự bữa tiệc hay ở nhà.
Wavering (Adjective)
Her wavering voice revealed her uncertainty about the decision.
Giọng nói dao động của cô ấy bộc lộ sự không chắc chắn của cô ấy về quyết định này.
His wavering commitment to the project caused delays in completion.
Cam kết dao động của anh ấy đối với dự án đã gây ra sự chậm trễ trong việc hoàn thành.
The wavering support from the community led to a change in plans.
Sự ủng hộ dao động từ cộng đồng đã dẫn đến sự thay đổi trong kế hoạch.
Họ từ
"Wavering" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái không ổn định, dao động giữa hai sự lựa chọn hoặc cảm xúc. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu quyết đoán hoặc sự thay đổi trong ý kiến. Trong tiếng Anh Anh, "wavering" vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa giống như tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng, nhưng vẫn không ảnh hưởng đến hiểu biết chung về từ này.
Từ "wavering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wave", có liên quan đến tiếng Latinh "vagari", có nghĩa là "lang thang" hoặc "di chuyển không chắc chắn". Sự xuất hiện của từ này vào thế kỷ 14 đã gắn liền với các trạng thái không ổn định hoặc thiếu quyết đoán. Trong sử dụng hiện nay, "wavering" không chỉ diễn tả sự dao động về thể chất mà còn biểu thị sự dao động về tâm lý hay ý chí, phản ánh sự không chắc chắn trong quyết định.
Từ "wavering" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả sự không chắc chắn hoặc sự hesitancy trong quyết định cá nhân hoặc trong các ý kiến phản biện. Ngoài ra, "wavering" cũng được dùng trong các tình huống thường ngày liên quan đến cảm xúc, sự phân vân trong lựa chọn hoặc tình trạng tâm lý không ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp