Bản dịch của từ Foggiest trong tiếng Việt
Foggiest

Foggiest (Adjective)
I have the foggiest idea about social media trends in 2023.
Tôi không có ý tưởng rõ ràng về xu hướng truyền thông xã hội năm 2023.
She does not have the foggiest understanding of community engagement.
Cô ấy không có sự hiểu biết rõ ràng về sự tham gia cộng đồng.
Do you have the foggiest clue about local social issues?
Bạn có chút ý tưởng nào về các vấn đề xã hội địa phương không?
Foggiest (Adverb)
Một cách mơ hồ hoặc không rõ ràng.
In a vague or indistinct manner.
I have the foggiest idea about social media trends in 2023.
Tôi không có ý tưởng rõ ràng về xu hướng mạng xã hội năm 2023.
She does not understand the foggiest concept of social justice.
Cô ấy không hiểu khái niệm nào về công lý xã hội.
Do you have the foggiest notion of community engagement strategies?
Bạn có ý tưởng nào về các chiến lược tham gia cộng đồng không?
Họ từ
Foggiest là tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là rất mơ hồ hoặc không rõ ràng. Từ này thường được sử dụng trong cụm từ "not the foggiest idea", có nghĩa là không có ý niệm gì. Trong tiếng Anh Mỹ, phát âm của "foggiest" có thể nghe mạnh mẽ và rõ ràng hơn so với tiếng Anh Anh, nơi phát âm có phần nhẹ nhàng hơn. Trong mọi bối cảnh, từ này thường mang tính chất không chính thức và được dùng để diễn đạt sự thiếu hiểu biết về một vấn đề nào đó.
Từ "foggiest" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "fog", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "fogaz". Từ này đề cập đến trạng thái mù sương hay mát mẻ, gợi lên hình ảnh về sự che khuất và mờ nhạt. Ngày nay, từ "foggiest" thường được sử dụng trong cụm từ "the foggiest idea", thể hiện sự không rõ ràng hoặc thiếu hiểu biết. Sự chuyển đổi về nghĩa này phản ánh cách mà hình ảnh mờ mịt liên quan đến sự không chắc chắn trong nhận thức.
Từ "foggiest" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự mơ hồ hoặc thiếu thông tin rõ ràng, ví dụ như trong các bài phát biểu hoặc văn bản phân tích. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong những tình huống giao tiếp hàng ngày, khi người nói muốn nhấn mạnh sự không hiểu biết hoặc không có ý tưởng nào rõ ràng về một vấn đề.