Bản dịch của từ Foggiest trong tiếng Việt
Foggiest
Foggiest (Adjective)
I have the foggiest idea about social media trends in 2023.
Tôi không có ý tưởng rõ ràng về xu hướng truyền thông xã hội năm 2023.
She does not have the foggiest understanding of community engagement.
Cô ấy không có sự hiểu biết rõ ràng về sự tham gia cộng đồng.
Do you have the foggiest clue about local social issues?
Bạn có chút ý tưởng nào về các vấn đề xã hội địa phương không?
Foggiest (Adverb)
Một cách mơ hồ hoặc không rõ ràng.
In a vague or indistinct manner.
I have the foggiest idea about social media trends in 2023.
Tôi không có ý tưởng rõ ràng về xu hướng mạng xã hội năm 2023.
She does not understand the foggiest concept of social justice.
Cô ấy không hiểu khái niệm nào về công lý xã hội.
Do you have the foggiest notion of community engagement strategies?
Bạn có ý tưởng nào về các chiến lược tham gia cộng đồng không?