Bản dịch của từ Murky trong tiếng Việt
Murky
Murky (Adjective)
Ít người biết đến hoặc có vấn đề về mặt đạo đức.
The murky dealings of the company raised suspicions among employees.
Các giao dịch không rõ ràng của công ty đã gây nghi ngờ giữa nhân viên.
The murky past of the charity organization led to a scandal.
Quá khứ không rõ ràng của tổ chức từ thiện đã dẫn đến một vụ bê bối.
The murky intentions of the new member made others uneasy.
Những ý định không rõ ràng của thành viên mới làm cho người khác cảm thấy không thoải mái.
The murky alley was dimly lit, making it feel unsafe.
Con hẻm u ám được chiếu sáng mờ nhạt, khiến cảm thấy không an toàn.
The murky water in the pond was teeming with algae.
Nước u ám trong ao đầy rêu nước.
The murky atmosphere of the old library added to its mystery.
Bầu không khí u ám của thư viện cũ làm tăng thêm bí ẩn.
Dạng tính từ của Murky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Murky Tối | Murkier Murkier | Murkiest Âm u nhất |
Họ từ
Từ "murky" trong tiếng Anh mô tả một trạng thái mờ đục hoặc khó nhìn thấy, thường liên quan đến nước hoặc không khí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng từ này chủ yếu giống nhau, mặc dù hành vi nói có thể khác nhau. "Murky" thường chỉ dùng để diễn tả nước không trong sạch, hoặc cũng có thể ám chỉ đến tình huống, suy nghĩ không rõ ràng, hoặc không minh bạch. Trong ngữ cảnh figurative, từ này thường mang sắc thái tiêu cực.
Từ "murky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "murk", có nghĩa là tối tăm hoặc mờ ảo, bắt nguồn từ tiếng Latinh "merx", có nghĩa là hàng hóa hoặc tình trạng không rõ ràng. Từ này thường được sử dụng để mô tả nước hoặc không khí đục, và dần phát triển ý nghĩa về sự thiếu rõ ràng trong bối cảnh tri thức hoặc tình huống. Sự phát triển này thể hiện một sự liên hệ chặt chẽ giữa trạng thái vật lý và tình huống tinh thần không minh bạch.
Từ "murky" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh mô tả tình trạng không rõ ràng hoặc khó hiểu, thường liên quan đến các đề tài như môi trường (Component 2) và bài viết mô tả (Component 1). Ngoài ra, từ này còn được dùng trong lĩnh vực hải dương học để miêu tả nước không trong veo. Sự xuất hiện của từ này trong ngữ cảnh văn học cũng không hiếm, nơi nó gợi lên cảm giác bí ẩn hoặc tăm tối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp