Bản dịch của từ Murky trong tiếng Việt

Murky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Murky (Adjective)

01

Ít người biết đến hoặc có vấn đề về mặt đạo đức.

Obscure or morally questionable.

Ví dụ

The murky dealings of the company raised suspicions among employees.

Các giao dịch không rõ ràng của công ty đã gây nghi ngờ giữa nhân viên.

The murky past of the charity organization led to a scandal.

Quá khứ không rõ ràng của tổ chức từ thiện đã dẫn đến một vụ bê bối.

The murky intentions of the new member made others uneasy.

Những ý định không rõ ràng của thành viên mới làm cho người khác cảm thấy không thoải mái.

02

Tối tăm và ảm đạm, đặc biệt do sương mù dày đặc.

Dark and gloomy especially due to thick mist.

Ví dụ

The murky alley was dimly lit, making it feel unsafe.

Con hẻm u ám được chiếu sáng mờ nhạt, khiến cảm thấy không an toàn.

The murky water in the pond was teeming with algae.

Nước u ám trong ao đầy rêu nước.

The murky atmosphere of the old library added to its mystery.

Bầu không khí u ám của thư viện cũ làm tăng thêm bí ẩn.

Dạng tính từ của Murky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Murky

Tối

Murkier

Murkier

Murkiest

Âm u nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Murky cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Murky

Không có idiom phù hợp