Bản dịch của từ Murky trong tiếng Việt

Murky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Murky(Adjective)

mˈɜːki
ˈmɝki
01

Khó hiểu và mơ hồ

Difficult to understand obscure

Ví dụ
02

Không rõ ràng hoặc trong suốt, mờ mịt

Not clear or transparent cloudy

Ví dụ
03

Tối tăm và u ám, đặc biệt là do sương mù dày đặc hoặc mây phủ.

Dark and gloomy especially due to thick mist or cloud

Ví dụ