Bản dịch của từ Murky trong tiếng Việt
Murky
Adjective

Murky(Adjective)
mˈɜːki
ˈmɝki
01
Khó hiểu và mơ hồ
Ví dụ
02
Không rõ ràng hoặc trong suốt, mờ mịt
Not clear or transparent cloudy
Ví dụ
Murky

Khó hiểu và mơ hồ
Không rõ ràng hoặc trong suốt, mờ mịt
Not clear or transparent cloudy