Bản dịch của từ Hazy trong tiếng Việt

Hazy

Adjective

Hazy (Adjective)

hˈeizi
hˈeizi
01

Bị bao phủ bởi sương mù.

Covered by a haze.

Ví dụ

The hazy sky obscured the view of the city skyline.

Bầu trời mờ che khuôn cảnh của đường bờ biển.

The hazy memory of the party left her feeling nostalgic.

Kỷ niệm mờ của bữa tiệc khiến cô ấy cảm thấy hoài niệm.

Kết hợp từ của Hazy (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly hazy

Khá mơ hồ

The weather report is fairly hazy today.

Báo cáo thời tiết hôm nay khá mờ.

Slightly hazy

Hơi mờ

The sky was slightly hazy during the social event.

Bầu trời hơi mờ trong sự kiện xã hội.

A little hazy

Hơi mơ hồ

The information provided was a little hazy.

Thông tin cung cấp hơi mơ hồ.

Extremely hazy

Rất mờ

The social issues were extremely hazy in the report.

Các vấn đề xã hội trong báo cáo rất mơ hồ.

Still hazy

Vẫn mơ hồ

The details are still hazy in my mind.

Các chi tiết vẫn mơ hồ trong đầu tôi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hazy

Không có idiom phù hợp