Bản dịch của từ Hazy trong tiếng Việt
Hazy
Hazy (Adjective)
Bị bao phủ bởi sương mù.
Covered by a haze.
The hazy sky obscured the view of the city skyline.
Bầu trời mờ che khuôn cảnh của đường bờ biển.
The hazy memory of the party left her feeling nostalgic.
Kỷ niệm mờ của bữa tiệc khiến cô ấy cảm thấy hoài niệm.
The hazy atmosphere at the social event created a mysterious vibe.
Bầu không khí mờ tại sự kiện xã hội tạo ra một cảm giác bí ẩn.
Dạng tính từ của Hazy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hazy Mơ hồ | Hazier Ẩm hơn | Haziest Mơ hồ nhất |
Kết hợp từ của Hazy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly hazy Khá mơ hồ | The weather report is fairly hazy today. Báo cáo thời tiết hôm nay khá mờ. |
Slightly hazy Hơi mờ | The sky was slightly hazy during the social event. Bầu trời hơi mờ trong sự kiện xã hội. |
A little hazy Hơi mơ hồ | The information provided was a little hazy. Thông tin cung cấp hơi mơ hồ. |
Extremely hazy Rất mờ | The social issues were extremely hazy in the report. Các vấn đề xã hội trong báo cáo rất mơ hồ. |
Still hazy Vẫn mơ hồ | The details are still hazy in my mind. Các chi tiết vẫn mơ hồ trong đầu tôi. |
Họ từ
Từ "hazy" mang nghĩa là mờ nhạt hoặc không rõ ràng, thường được dùng để mô tả tình trạng thời tiết có sương mù hoặc khói, làm giảm tầm nhìn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hazy" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách dùng. Cách phát âm cũng tương đồng, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể nghe thấy âm /əʊ/ hơn một chút so với âm /oʊ/ trong tiếng Anh Mỹ. Từ này có thể còn được dùng ẩn dụ để chỉ ý tưởng hoặc cảm giác không rõ ràng.
Từ "hazy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nhận được ảnh hưởng từ tiếng Pháp "hâler", có nghĩa là "mờ sương". Nguyên gốc Latin của từ này liên quan đến "caecus", tức là "mù mịt" hay "không nhìn thấy". Lịch sử sử dụng từ này diễn ra từ thế kỷ 17, diễn tả tình trạng không gian mờ đục hoặc khó nhìn do hơi nước, bụi bẩn hoặc khói. Ngày nay, "hazy" không chỉ diễn đạt tình trạng khí quyển mà còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự không rõ ràng trong ý tưởng hoặc cảm xúc.
Từ "hazy" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mô tả các trạng thái thời tiết hoặc tâm trạng. Trong các bối cảnh khác, "hazy" được sử dụng để miêu tả sự mờ nhạt trong suy nghĩ hoặc kỷ niệm, thường xuất hiện trong lĩnh vực văn học hoặc khi thảo luận về kinh nghiệm cá nhân. Từ này gợi lên cảm giác không rõ ràng và thiếu chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp