Bản dịch của từ Hazy trong tiếng Việt
Hazy
Hazy (Adjective)
Bị bao phủ bởi sương mù.
Covered by a haze.
The hazy sky obscured the view of the city skyline.
Bầu trời mờ che khuôn cảnh của đường bờ biển.
The hazy memory of the party left her feeling nostalgic.
Kỷ niệm mờ của bữa tiệc khiến cô ấy cảm thấy hoài niệm.
Kết hợp từ của Hazy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly hazy Khá mơ hồ | The weather report is fairly hazy today. Báo cáo thời tiết hôm nay khá mờ. |
Slightly hazy Hơi mờ | The sky was slightly hazy during the social event. Bầu trời hơi mờ trong sự kiện xã hội. |
A little hazy Hơi mơ hồ | The information provided was a little hazy. Thông tin cung cấp hơi mơ hồ. |
Extremely hazy Rất mờ | The social issues were extremely hazy in the report. Các vấn đề xã hội trong báo cáo rất mơ hồ. |
Still hazy Vẫn mơ hồ | The details are still hazy in my mind. Các chi tiết vẫn mơ hồ trong đầu tôi. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp