Bản dịch của từ Platonic trong tiếng Việt
Platonic
Platonic (Adjective)
Their platonic friendship lasted for years without any romantic feelings.
Tình bạn thuần khiết của họ kéo dài nhiều năm mà không có cảm xúc lãng mạn.
She does not believe in platonic relationships; they always lead to complications.
Cô ấy không tin vào các mối quan hệ thuần khiết; chúng luôn dẫn đến rắc rối.
Is it possible to have a platonic relationship with someone you love?
Có thể có một mối quan hệ thuần khiết với người bạn yêu không?
Thuộc hoặc gắn liền với triết gia hy lạp plato hoặc các ý tưởng của ông.
Of or associated with the greek philosopher plato or his ideas.
Their relationship is purely platonic, without any romantic feelings involved.
Mối quan hệ của họ hoàn toàn là tình bạn, không có cảm xúc lãng mạn.
She does not believe in platonic friendships between men and women.
Cô ấy không tin vào tình bạn thuần khiết giữa nam và nữ.
Is a platonic relationship possible in today's society?
Liệu một mối quan hệ thuần khiết có khả thi trong xã hội hôm nay không?
(về tình yêu hay tình bạn) thân mật và trìu mến nhưng không mang tính tình dục.
Of love or friendship intimate and affectionate but not sexual.
Their relationship was platonic, focused on deep friendship and support.
Mối quan hệ của họ là tình bạn thân thiết và hỗ trợ.
She did not feel any platonic love towards him, only friendship.
Cô không cảm thấy tình yêu thân thiết nào với anh, chỉ là bạn bè.
Is it possible to have a platonic relationship with a close friend?
Liệu có thể có một mối quan hệ thân thiết với một người bạn không?
Dạng tính từ của Platonic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Platonic Platonic | More platonic Thuần túy hơn | Most platonic Thuần túy nhất |
Kết hợp từ của Platonic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strictly platonic Thuần khiết | Their relationship is strictly platonic. Mối quan hệ của họ hoàn toàn không phải tình yêu. |
Purely platonic Toàn bộ lý thuyết | Their relationship is purely platonic. Mối quan hệ của họ hoàn toàn không phải tình yêu. |
Từ "platonic" xuất phát từ triết lý của Plato, có nghĩa là không mang tính chất tình dục hoặc lãng mạn. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng để miêu tả mối quan hệ tình bạn, không có yếu tố tình yêu nhục dục. Từ này không có sự khác biệt về hình thức viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn.
Từ "platonic" bắt nguồn từ thuật ngữ "Platon", tên của triết gia Hy Lạp Plato, người đã phát triển lý thuyết về tình bạn và tình yêu lý tưởng không mang tính xác thịt. Nguyên gốc Hy Lạp "platōn" có nghĩa là "rộng rãi", ngụ ý rằng tình cảm giữa người với người có thể vượt ra ngoài những khía cạnh thể xác. Thời gian trôi qua, từ này đã được sử dụng để mô tả các mối quan hệ tưởng tượng hoặc lý tưởng, nhấn mạnh sự thuần khiết và không bị ràng buộc bởi dục vọng thể xác.
Từ "platonic" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về mối quan hệ và tình bạn. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến triết lý hoặc tâm lý học, phản ánh sự hiện hữu của tình bạn thuần khiết mà không có yếu tố tình dục. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về tình yêu không thể hiện tình dục, thường liên quan đến văn học và triết lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp