Bản dịch của từ Philosopher trong tiếng Việt

Philosopher

Noun [U/C]

Philosopher (Noun)

fəlˈɑsəfɚ
fɪlˈɑsəfəɹ
01

Một người tham gia hoặc học triết học, đặc biệt là một môn học thuật.

A person engaged or learned in philosophy, especially as an academic discipline.

Ví dụ

The philosopher discussed ethics in the social context.

Nhà triết học thảo luận về đạo đức trong bối cảnh xã hội.

Many students aspire to become a philosopher in academia.

Nhiều sinh viên khao khát trở thành nhà triết học trong giới học thuật.

Kết hợp từ của Philosopher (Noun)

CollocationVí dụ

Modern philosopher

Triết gia hiện đại

The modern philosopher analyzed societal trends in his latest book.

Nhà triết học hiện đại phân tích xu hướng xã hội trong cuốn sách mới nhất của mình.

Medieval philosopher

Nhà triết học thời trung cổ

The medieval philosopher believed in the power of reason.

Nhà triết học thời trung cổ tin vào sức mạnh của lý trí.

Classical philosopher

Nhà triết học cổ điển

Socrates was a classical philosopher who influenced many thinkers.

Socrates là một nhà triết học cổ điển đã ảnh hưởng đến nhiều tư tưởng.

Muslim philosopher

Nhà triết học hồi giáo

The muslim philosopher emphasized the importance of community harmony.

Nhà triết học hồi giáo nhấn mạnh về tầm quan trọng của sự hòa thuận trong cộng đồng.

Western philosopher

Nhà triết học phương tây

Plato was a western philosopher who influenced social thought.

Plato là một nhà triết học phương tây đã ảnh hưởng đến tư tưởng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Philosopher

Không có idiom phù hợp