Bản dịch của từ Philosopher trong tiếng Việt
Philosopher
Philosopher (Noun)
Một người tham gia hoặc học triết học, đặc biệt là một môn học thuật.
A person engaged or learned in philosophy, especially as an academic discipline.
The philosopher discussed ethics in the social context.
Nhà triết học thảo luận về đạo đức trong bối cảnh xã hội.
Many students aspire to become a philosopher in academia.
Nhiều sinh viên khao khát trở thành nhà triết học trong giới học thuật.
The famous philosopher Aristotle made significant contributions to philosophy.
Nhà triết học nổi tiếng Aristotle đã đóng góp đáng kể cho triết học.
Dạng danh từ của Philosopher (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Philosopher | Philosophers |
Kết hợp từ của Philosopher (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Modern philosopher Triết gia hiện đại | The modern philosopher analyzed societal trends in his latest book. Nhà triết học hiện đại phân tích xu hướng xã hội trong cuốn sách mới nhất của mình. |
Medieval philosopher Nhà triết học thời trung cổ | The medieval philosopher believed in the power of reason. Nhà triết học thời trung cổ tin vào sức mạnh của lý trí. |
Classical philosopher Nhà triết học cổ điển | Socrates was a classical philosopher who influenced many thinkers. Socrates là một nhà triết học cổ điển đã ảnh hưởng đến nhiều tư tưởng. |
Muslim philosopher Nhà triết học hồi giáo | The muslim philosopher emphasized the importance of community harmony. Nhà triết học hồi giáo nhấn mạnh về tầm quan trọng của sự hòa thuận trong cộng đồng. |
Western philosopher Nhà triết học phương tây | Plato was a western philosopher who influenced social thought. Plato là một nhà triết học phương tây đã ảnh hưởng đến tư tưởng xã hội. |
Họ từ
Từ "philosopher" chỉ người nghiên cứu và theo đuổi tri thức về bản chất, ý nghĩa và các vấn đề cơ bản của cuộc sống, tri thức, và thực tại. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "philosophos", nghĩa là "người yêu tri thức". Trong tiếng Anh, không có khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phát âm và ý nghĩa, tuy nhiên, có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng khi đề cập đến các trường phái triết học nhất định.
Từ "philosopher" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "philosophos", kết hợp giữa "philos" (yêu thích) và "sophia" (sự khôn ngoan). Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi nhận với các nhà tư tưởng cổ đại như Socrates, Plato và Aristotle, những người tìm kiếm tri thức và sự hiểu biết môi trường xung quanh. Ngày nay, "philosopher" không chỉ ám chỉ các học giả nghiên cứu lý thuyết mà còn phản ánh một thái độ suy xét và phân tích sâu sắc về thực tại và các vấn đề tồn tại của con người.
Từ "philosopher" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, do liên quan đến các chủ đề triết học, đạo đức và tư duy phản biện. Trong phần nói, từ này thường được dùng khi thảo luận về ý tưởng của các triết gia nổi tiếng hoặc các khái niệm triết học. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong văn cảnh học thuật, văn chương và các bài viết phân tích lịch sử tư tưởng, thể hiện quan điểm và sự phát triển của các lý thuyết triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp