Bản dịch của từ Philosopher trong tiếng Việt
Philosopher
Philosopher (Noun)
Một người tham gia hoặc học triết học, đặc biệt là một môn học thuật.
A person engaged or learned in philosophy, especially as an academic discipline.
The philosopher discussed ethics in the social context.
Nhà triết học thảo luận về đạo đức trong bối cảnh xã hội.
Many students aspire to become a philosopher in academia.
Nhiều sinh viên khao khát trở thành nhà triết học trong giới học thuật.
Kết hợp từ của Philosopher (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Modern philosopher Triết gia hiện đại | The modern philosopher analyzed societal trends in his latest book. Nhà triết học hiện đại phân tích xu hướng xã hội trong cuốn sách mới nhất của mình. |
Medieval philosopher Nhà triết học thời trung cổ | The medieval philosopher believed in the power of reason. Nhà triết học thời trung cổ tin vào sức mạnh của lý trí. |
Classical philosopher Nhà triết học cổ điển | Socrates was a classical philosopher who influenced many thinkers. Socrates là một nhà triết học cổ điển đã ảnh hưởng đến nhiều tư tưởng. |
Muslim philosopher Nhà triết học hồi giáo | The muslim philosopher emphasized the importance of community harmony. Nhà triết học hồi giáo nhấn mạnh về tầm quan trọng của sự hòa thuận trong cộng đồng. |
Western philosopher Nhà triết học phương tây | Plato was a western philosopher who influenced social thought. Plato là một nhà triết học phương tây đã ảnh hưởng đến tư tưởng xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp