Bản dịch của từ Equating trong tiếng Việt
Equating
Equating (Verb)
Để xem xét hoặc nói rằng hai điều bằng nhau hoặc tương đương.
To consider or state that two things are equal or equivalent.
Many people are equating wealth with happiness in today's society.
Nhiều người đang coi sự giàu có đồng nghĩa với hạnh phúc trong xã hội hôm nay.
Not everyone is equating success with social status or money.
Không phải ai cũng coi thành công đồng nghĩa với địa vị xã hội hoặc tiền bạc.
Are you equating education levels with job opportunities in your essay?
Bạn có đang coi trình độ học vấn đồng nghĩa với cơ hội việc làm trong bài luận của bạn không?