Bản dịch của từ Affinity trong tiếng Việt

Affinity

Noun [U/C]

Affinity (Noun)

əfˈɪnɪti
əfˈɪnɪti
01

Mức độ mà một chất có xu hướng kết hợp với một chất khác.

The degree to which a substance tends to combine with another.

Ví dụ

Their mutual affinity for volunteering brought them closer together.

Sự hòa hợp chung về tình nguyện đã đưa họ gần nhau hơn.

The group's affinity towards environmental issues led to impactful actions.

Sự hòa hợp của nhóm về các vấn đề môi trường đã dẫn đến những hành động có tác động.

The community's affinity for cultural events strengthens social bonds.

Sự hòa hợp của cộng đồng đối với sự kiện văn hóa củng cố các mối liên kết xã hội.

02

Một sự yêu thích và hiểu biết tự nhiên về ai đó hoặc điều gì đó.

A natural liking for and understanding of someone or something.

Ví dụ

She has an affinity for volunteering at community events.

Cô ấy có sự ưa thích với việc tình nguyện tại các sự kiện cộng đồng.

Their shared affinity for music brought them together as friends.

Sự ưa thích chung của họ với âm nhạc đã đưa họ lại gần nhau như những người bạn.

The club members have an affinity for environmental conservation projects.

Các thành viên câu lạc bộ có sự ưa thích với các dự án bảo tồn môi trường.

Kết hợp từ của Affinity (Noun)

CollocationVí dụ

Affinity towards/toward

Thiên hướng đến

She has an affinity towards volunteering in community events.

Cô ấy có thiện cảm đối với việc tình nguyện trong các sự kiện cộng đồng.

Affinity with

Sự tương hợp với

She has a strong affinity with community service.

Cô ấy có mối liên kết mạnh mẽ với hoạt động cộng đồng.

Degree of affinity

Mức độ thân thiện

Their degree of affinity was evident in their shared interests.

Mức độ liên kết của họ đã rõ ràng qua sở thích chung.

Level of affinity

Mức độ thích nghi

The level of affinity between the two friends was remarkable.

Mức độ sự ưa thích giữa hai người bạn rất đáng chú ý.

Affinity for

Sự ưa thích

She has an affinity for volunteering at local community centers.

Cô ấy có sự hấp tác với việc tình nguyện tại các trung tâm cộng đồng địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Affinity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affinity

Không có idiom phù hợp