Bản dịch của từ Affinity trong tiếng Việt
Affinity
Affinity (Noun)
Their mutual affinity for volunteering brought them closer together.
Sự hòa hợp chung về tình nguyện đã đưa họ gần nhau hơn.
The group's affinity towards environmental issues led to impactful actions.
Sự hòa hợp của nhóm về các vấn đề môi trường đã dẫn đến những hành động có tác động.
The community's affinity for cultural events strengthens social bonds.
Sự hòa hợp của cộng đồng đối với sự kiện văn hóa củng cố các mối liên kết xã hội.
Một sự yêu thích và hiểu biết tự nhiên về ai đó hoặc điều gì đó.
A natural liking for and understanding of someone or something.
She has an affinity for volunteering at community events.
Cô ấy có sự ưa thích với việc tình nguyện tại các sự kiện cộng đồng.
Their shared affinity for music brought them together as friends.
Sự ưa thích chung của họ với âm nhạc đã đưa họ lại gần nhau như những người bạn.
The club members have an affinity for environmental conservation projects.
Các thành viên câu lạc bộ có sự ưa thích với các dự án bảo tồn môi trường.
Kết hợp từ của Affinity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Affinity towards/toward Thiên hướng đến | She has an affinity towards volunteering in community events. Cô ấy có thiện cảm đối với việc tình nguyện trong các sự kiện cộng đồng. |
Affinity with Sự tương hợp với | She has a strong affinity with community service. Cô ấy có mối liên kết mạnh mẽ với hoạt động cộng đồng. |
Degree of affinity Mức độ thân thiện | Their degree of affinity was evident in their shared interests. Mức độ liên kết của họ đã rõ ràng qua sở thích chung. |
Level of affinity Mức độ thích nghi | The level of affinity between the two friends was remarkable. Mức độ sự ưa thích giữa hai người bạn rất đáng chú ý. |
Affinity for Sự ưa thích | She has an affinity for volunteering at local community centers. Cô ấy có sự hấp tác với việc tình nguyện tại các trung tâm cộng đồng địa phương. |
Họ từ
Từ "affinity" có nghĩa là sự tương đồng hoặc sự liên kết giữa hai hoặc nhiều đối tượng, đôi khi thể hiện qua cảm xúc hay sở thích chung. Trong tiếng Anh, "affinity" được sử dụng thống nhất cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có xu hướng phát âm âm "a" đầu tiên gần giống âm "ə" hơn, trong khi người Mỹ có thể phát âm rõ ràng hơn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và tâm lý học để chỉ đến mối quan hệ gần gũi giữa các thực thể hoặc cá nhân.
Từ "affinity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "affinitas", nghĩa là "mối quan hệ" hoặc "sự gần gũi". Thuật ngữ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (gần) và gốc từ "finis" (kết thúc, ranh giới). Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ mối quan hệ hoặc sự kết nối, đặc biệt trong ngữ cảnh quan hệ cá nhân hoặc tính tương đồng, và từ đó phát triển thêm về nghĩa liên quan đến sự hấp dẫn tự nhiên giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "affinity" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong văn bản khoa học và văn chương, thể hiện sự kết nối hoặc sự tương đồng giữa các đối tượng. Trong Nói và Viết, nó thường được sử dụng để mô tả mối liên hệ giữa con người hoặc các nhóm trong bối cảnh xã hội, tâm lý và văn hóa, như mối affinity về sở thích hay giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp