Bản dịch của từ Influential trong tiếng Việt
Influential

Influential (Adjective)
Her influential social media posts impact many young people.
Những bài đăng trên mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến nhiều người trẻ.
The influential speaker inspired positive changes in community behaviors.
Người phát ngôn có ảnh hưởng truyền cảm hứng cho các thay đổi tích cực trong hành vi cộng đồng.
His influential charity work helped improve the lives of many families.
Công việc từ thiện có ảnh hưởng của anh ấy đã giúp cải thiện cuộc sống của nhiều gia đình.
Dạng tính từ của Influential (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Influential Có ảnh hưởng | More influential Có ảnh hưởng hơn | Most influential Có ảnh hưởng nhất |
Kết hợp từ của Influential (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Widely influential Rộng lớn ảnh hưởng | Her social media posts are widely influential among young people. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất ảnh hưởng đến giới trẻ. |
Potentially influential Có thể ảnh hưởng | She is potentially influential in social media marketing strategies. Cô ấy có thể ảnh hưởng trong các chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội. |
Politically influential Có ảnh hưởng chính trị | She is politically influential in the community. Cô ấy có ảnh hưởng chính trị trong cộng đồng. |
Immensely influential Rất ảnh hưởng | Her research on social media was immensely influential in the field. Nghiên cứu của cô về truyền thông xã hội rất ảnh hưởng. |
Increasingly influential Ngày càng có ảnh hưởng | She became increasingly influential in the social media community. Cô ấy trở nên ngày càng ảnh hưởng trong cộng đồng truyền thông xã hội. |