Bản dịch của từ Unitary trong tiếng Việt
Unitary
Unitary (Adjective)
The unitary government of Vietnam ensures centralized decision-making for all provinces.
Chính phủ đơn nhất của Việt Nam đảm bảo quyết định tập trung cho tất cả các tỉnh.
The unitary approach did not work for diverse communities in the city.
Cách tiếp cận đơn nhất không hiệu quả cho các cộng đồng đa dạng trong thành phố.
Is a unitary system better for managing social issues in large cities?
Hệ thống đơn nhất có tốt hơn cho việc quản lý các vấn đề xã hội ở thành phố lớn không?
The unitary government system promotes national unity.
Hệ thống chính phủ đơn nhất thúc đẩy đơn vị dân tộc.
Some countries prefer a federal system over a unitary one.
Một số quốc gia ưa thích hệ thống liên bang hơn hệ đơn nhất.
Liên quan đến một đơn vị hoặc các đơn vị.
Relating to a unit or units.
The unitary system of government promotes equality among all citizens.
Hệ thống chính phủ đơn nhất thúc đẩy sự bình đẳng giữa mọi công dân.
A unitary approach does not allow for regional differences in policies.
Cách tiếp cận đơn nhất không cho phép sự khác biệt khu vực trong chính sách.
Is the unitary model effective for diverse social groups?
Mô hình đơn nhất có hiệu quả cho các nhóm xã hội đa dạng không?
The unitary system of government is common in many countries.
Hệ thống chính phủ đơn nhất phổ biến ở nhiều quốc gia.
Some people prefer a federal system over a unitary one.
Một số người thích hệ thống liên bang hơn hệ thống đơn nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp