Bản dịch của từ Authenticating trong tiếng Việt

Authenticating

Verb Idiom

Authenticating (Verb)

ɔɵˈɛntəkeɪtɪŋ
ɔɵˈɛntəkeɪtɪŋ
01

Để chứng minh hoặc cho thấy điều gì đó là đúng, chính hãng hoặc hợp lệ.

To prove or show something to be true genuine or valid.

Ví dụ

The community center is authenticating its programs for better social impact.

Trung tâm cộng đồng đang xác thực các chương trình của mình để có tác động xã hội tốt hơn.

They are not authenticating their claims about the charity's effectiveness.

Họ không xác thực các tuyên bố của mình về hiệu quả của tổ chức từ thiện.

Is the organization authenticating its social initiatives this year?

Tổ chức có xác thực các sáng kiến xã hội của mình trong năm nay không?

Dạng động từ của Authenticating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Authenticate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Authenticated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Authenticated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Authenticates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Authenticating

Authenticating (Idiom)

01

Tóm tắt xác thực: để xác minh danh tính hoặc tính hợp lệ của một cái gì đó.

Authenticating in a nutshell to verify the identity or validity of something.

Ví dụ

Authenticating users helps prevent identity theft on social media platforms.

Xác thực người dùng giúp ngăn chặn trộm cắp danh tính trên mạng xã hội.

Authenticating accounts does not guarantee complete security online.

Xác thực tài khoản không đảm bảo an toàn hoàn toàn trực tuyến.

How is authenticating users important for social network security?

Tại sao việc xác thực người dùng lại quan trọng cho an ninh mạng xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Authenticating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] IELTS 6 Academic Student's Book with Answers with Audio: Practice Tests [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] IELTS 10 Academic Student's Book with Answers with Audio: Practice Tests [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] Interacting with locals and trying Italian dishes was a highlight of the trip [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Traditional restaurants offer local dishes, a cosy atmosphere, and a sense of heritage that resonates with older individuals [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio

Idiom with Authenticating

Không có idiom phù hợp