Bản dịch của từ Authenticating trong tiếng Việt
Authenticating
Authenticating (Verb)
The community center is authenticating its programs for better social impact.
Trung tâm cộng đồng đang xác thực các chương trình của mình để có tác động xã hội tốt hơn.
They are not authenticating their claims about the charity's effectiveness.
Họ không xác thực các tuyên bố của mình về hiệu quả của tổ chức từ thiện.
Is the organization authenticating its social initiatives this year?
Tổ chức có xác thực các sáng kiến xã hội của mình trong năm nay không?
Dạng động từ của Authenticating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Authenticate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Authenticated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Authenticated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Authenticates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Authenticating |
Authenticating (Idiom)
Authenticating users helps prevent identity theft on social media platforms.
Xác thực người dùng giúp ngăn chặn trộm cắp danh tính trên mạng xã hội.
Authenticating accounts does not guarantee complete security online.
Xác thực tài khoản không đảm bảo an toàn hoàn toàn trực tuyến.
How is authenticating users important for social network security?
Tại sao việc xác thực người dùng lại quan trọng cho an ninh mạng xã hội?
Họ từ
"Authenticating" là động từ thuộc dạng hiện tại phân từ của "authenticate", có nghĩa là xác nhận tính chính xác hoặc tính hợp pháp của một đối tượng, thông tin hoặc tài liệu. Từ này thường sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin, bảo mật và thương mại điện tử, để ngụ ý việc kiểm tra danh tính người dùng hoặc tính xác thực của dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm cơ bản giống nhau, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể liên quan đến chuẩn mực pháp lý và công nghệ.
Từ "authenticating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "authenticus", có nghĩa là "thật", "chính xác", xuất phát từ từ "authentis", diễn tả cá nhân có quyền hành. Về sau, từ này dần được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp, mang ý nghĩa xác thực và chứng thực tính chính thống. Trong ngữ cảnh hiện đại, "authenticating" chủ yếu được sử dụng trong công nghệ thông tin để chỉ quá trình xác minh danh tính và đảm bảo tính chính xác của thông tin.
Từ "authenticating" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở các phần liên quan đến công nghệ thông tin và quy trình xác thực. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận về bảo mật mạng và quản lý dữ liệu. Ngoài ra, trong những tình huống khác, "authenticating" thường được dùng để chỉ hành động xác định tính xác thực của tài liệu hoặc danh tính cá nhân trong các nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn liên quan đến luật pháp hoặc giao dịch điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp