Bản dịch của từ Proving trong tiếng Việt

Proving

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proving (Verb)

pɹˈuvɪŋ
pɹˈuvɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của proven.

Present participle and gerund of prove.

Ví dụ

Proving his innocence, John provided solid evidence to the court.

Chứng minh sự vô tội của mình, John cung cấp bằng chứng vững chắc cho tòa án.

She is proving to be a reliable friend by always being there.

Cô ấy đang chứng minh là một người bạn đáng tin cậy bằng việc luôn ở đó.

Proving his talent, the young musician won the competition effortlessly.

Chứng minh tài năng của mình, nhạc sĩ trẻ đã dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc thi.

Dạng động từ của Proving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prove

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Proved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Proven

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Proves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Proving

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
[...] On the other hand, online learning is to be a great alternative, although traditional universities are still widely considered as the best way to acquire knowledge and a qualification [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020
[...] Both of these factors contribute to the fact that many young individuals tend to express themselves, with an aim of their ability to afford luxurious items, such as fashionable clothes and high-end tech gadgets, from smartphones to tablets [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] Moreover, climate science has that the fight against environmental disaster is already lost [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
[...] Second, cycling which environmentally friendly should be more encouraged in major cities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017

Idiom with Proving

Không có idiom phù hợp