Bản dịch của từ Proving trong tiếng Việt
Proving
Proving (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của proven.
Present participle and gerund of prove.
Proving his innocence, John provided solid evidence to the court.
Chứng minh sự vô tội của mình, John cung cấp bằng chứng vững chắc cho tòa án.
She is proving to be a reliable friend by always being there.
Cô ấy đang chứng minh là một người bạn đáng tin cậy bằng việc luôn ở đó.
Proving his talent, the young musician won the competition effortlessly.
Chứng minh tài năng của mình, nhạc sĩ trẻ đã dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc thi.
Dạng động từ của Proving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prove |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proven |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proving |
Họ từ
Từ "proving" là dạng hiện tại phân từ của động từ "prove", có nghĩa là chứng minh hoặc xác nhận tính đúng đắn của một ý tưởng, giả thuyết hoặc một phát biểu nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "proving" được sử dụng tương tự để chỉ hành động thể hiện bằng chứng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào việc chứng minh trong các lĩnh vực khoa học và toán học.
Từ "proving" bắt nguồn từ động từ Latinh "probare", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "chứng minh". Tiền tố "pro-" chỉ sự tiến về phía trước, trong khi "bare" liên quan đến việc thử nghiệm thực tiễn. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ quá trình xác minh và kiểm tra các giả thuyết hoặc lý thuyết. Ngày nay, "proving" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xác nhận hoặc làm rõ một điều gì đó, thể hiện sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc của nó.
Từ “proving” xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần dẫn chứng và giải thích quan điểm của mình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, pháp lý và giáo dục để chỉ hành động chứng minh một giả thuyết, một luận điểm hoặc một sự thật. Việc sử dụng từ "proving" trong các hoàn cảnh này nhấn mạnh tính xác thực và đáng tin cậy của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp