Bản dịch của từ Terminology trong tiếng Việt
Terminology
Noun [U/C]

Terminology(Noun)
tˌɜːmɪnˈɒlədʒi
ˌtɝmɪˈnɑɫədʒi
Ví dụ
02
Tập hợp các thuật ngữ và cụm từ được sử dụng trong một ngữ cảnh hoặc lĩnh vực nhất định.
The set of terms and expressions used in a particular context or field
Ví dụ
03
Hệ thống các thuật ngữ được sử dụng trong một lĩnh vực hoặc môn học cụ thể.
A system of terms used in a particular subject or field of study
Ví dụ
