Bản dịch của từ Terminology trong tiếng Việt

Terminology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terminology(Noun)

tˌɜːmɪnˈɒlədʒi
ˌtɝmɪˈnɑɫədʒi
01

Nghiên cứu về các thuật ngữ và cách sử dụng của chúng trong các lĩnh vực chuyên môn cụ thể.

The study of terms and their use in specific disciplines

Ví dụ
02

Tập hợp các thuật ngữ và cụm từ được sử dụng trong một ngữ cảnh hoặc lĩnh vực nhất định.

The set of terms and expressions used in a particular context or field

Ví dụ
03

Hệ thống các thuật ngữ được sử dụng trong một lĩnh vực hoặc môn học cụ thể.

A system of terms used in a particular subject or field of study

Ví dụ