Bản dịch của từ Terminology trong tiếng Việt

Terminology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terminology (Noun)

tˌɝmɪnˈɑlədʒi
tˌɝɹmənˈl̩ɑdʒɪkl̩
01

Tập hợp các thuật ngữ được sử dụng với một ứng dụng kỹ thuật cụ thể trong một chủ đề nghiên cứu, nghề nghiệp, v.v.

The body of terms used with a particular technical application in a subject of study, profession, etc.

Ví dụ

Understanding social work terminology is crucial for effective communication.

Hiểu biết về thuật ngữ làm việc xã hội là quan trọng để giao tiếp hiệu quả.

She studied the terminology of sociology to enhance her research skills.

Cô ấy học thuật ngữ của xã hội học để nâng cao kỹ năng nghiên cứu của mình.

The workshop focused on introducing medical terminology to the attendees.

Buổi hội thảo tập trung vào giới thiệu thuật ngữ y học cho người tham dự.

Dạng danh từ của Terminology (Noun)

SingularPlural

Terminology

Terminologies

Kết hợp từ của Terminology (Noun)

CollocationVí dụ

New terminology

Thuật ngữ mới

The internet has introduced new terminology like 'tweet' and 'meme'.

Internet đã giới thiệu các thuật ngữ mới như 'tweet' và 'meme'.

Technical terminology

Ngôn ngữ kỹ thuật

Understanding technical terminology is crucial for social media managers.

Hiểu biết thuật ngữ kỹ thuật là rất quan trọng đối với các quản lý truyền thông xã hội.

Proper terminology

Ngôn ngữ chính thống

Understanding proper terminology is crucial in social work settings.

Hiểu biết thuật ngữ chính xác là rất quan trọng trong công việc xã hội.

Standard terminology

Ngôn ngữ chuẩn

Understanding standard terminology is crucial in social work settings.

Hiểu biết thuật ngữ tiêu chuẩn rất quan trọng trong công việc xã hội.

Precise terminology

Ngôn ngữ chính xác

Using precise terminology in social studies enhances understanding.

Sử dụng thuật ngữ chính xác trong học về xã hội nâng cao sự hiểu biết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Terminology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terminology

Không có idiom phù hợp