Bản dịch của từ Competence trong tiếng Việt
Competence
Competence (Noun)
Her competence came from a significant inheritance.
Năng lực của cô ấy đến từ một di sản đáng kể.
The family's competence allowed them to lead a comfortable life.
Năng lực của gia đình cho phép họ sống cuộc sống thoải mái.
His competence enabled him to support his community financially.
Năng lực của anh ấy giúp anh ấy hỗ trợ cộng đồng tài chính.
Khả năng thực hiện điều gì đó thành công hoặc hiệu quả.
The ability to do something successfully or efficiently.
Her competence in organizing events impressed everyone.
Sự cạnh tranh của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện ấn tượng mọi người.
The team leader's competence in decision-making led to success.
Sự cạnh tranh của người đứng đầu nhóm trong việc ra quyết định dẫn đến thành công.
The company values competence and skills in its employees.
Công ty đánh giá cao sự cạnh tranh và kỹ năng của nhân viên.
Dạng danh từ của Competence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Competence | Competences |
Kết hợp từ của Competence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Professional competence Năng lực chuyên môn | Her professional competence in social work is widely recognized. Năng lực chuyên môn của cô ấy trong công việc xã hội được nhiều người công nhận. |
Language competence Năng lực ngôn ngữ | Her language competence impressed the interviewer during the job interview. Năng lực ngôn ngữ của cô ấy gây ấn tượng với người phỏng vấn trong buổi phỏng vấn việc làm. |
Academic competence Năng lực học thuật | Her academic competence in mathematics is outstanding. Năng lực học vấn của cô ấy về toán học rất xuất sắc. |
Cultural competence Năng lực văn hóa | Understanding cultural competence is crucial in social work settings. Hiểu biết năng lực văn hóa là quan trọng trong công việc xã hội. |
Formal competence Năng lực chính thức | His formal competence in social etiquette impressed everyone. Năng lực chính thức của anh ấy trong nghi thức xã hội đã gây ấn tượng cho mọi người. |
Họ từ
Từ "competence" chỉ khả năng, năng lực hoặc sự thành thạo của một cá nhân trong một lĩnh vực cụ thể. Trong ngữ cảnh nghề nghiệp, nó thường liên quan đến kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hiệu quả. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng với ý nghĩa tương đương, nhưng "competency" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc đào tạo, thể hiện tiêu chuẩn cụ thể về năng lực cần thiết.
Từ "competence" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "competentia", bao gồm hai phần: "competens" (có nghĩa là phù hợp hoặc có khả năng) và hậu tố "-entia" (chỉ trạng thái hoặc điều kiện). Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, phản ánh khả năng, trình độ hoặc năng lực của một cá nhân hoặc nhóm trong một lĩnh vực cụ thể. Ngày nay, “competence” được sử dụng rộng rãi trong giáo dục và nghề nghiệp để chỉ khả năng thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả và đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu.
Từ "competence" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng của mình trong việc sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Trong bối cảnh khác, "competence" thường được sử dụng trong giáo dục, quản lý và phát triển nghề nghiệp, nhằm chỉ khả năng hoặc năng lực cần thiết để thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể. Từ này thể hiện mức độ phù hợp và hiệu quả trong các tình huống chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp