Bản dịch của từ Competence trong tiếng Việt

Competence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Competence (Noun)

kˈɑmpətɪns
kˈɑmpɪtn̩s
01

Thu nhập đủ lớn để sống, thường là thu nhập không kiếm được.

An income large enough to live on typically an unearned one.

Ví dụ

Her competence came from a significant inheritance.

Năng lực của cô ấy đến từ một di sản đáng kể.

The family's competence allowed them to lead a comfortable life.

Năng lực của gia đình cho phép họ sống cuộc sống thoải mái.

His competence enabled him to support his community financially.

Năng lực của anh ấy giúp anh ấy hỗ trợ cộng đồng tài chính.

02

Khả năng thực hiện điều gì đó thành công hoặc hiệu quả.

The ability to do something successfully or efficiently.

Ví dụ

Her competence in organizing events impressed everyone.

Sự cạnh tranh của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện ấn tượng mọi người.

The team leader's competence in decision-making led to success.

Sự cạnh tranh của người đứng đầu nhóm trong việc ra quyết định dẫn đến thành công.

The company values competence and skills in its employees.

Công ty đánh giá cao sự cạnh tranh và kỹ năng của nhân viên.

Dạng danh từ của Competence (Noun)

SingularPlural

Competence

Competences

Kết hợp từ của Competence (Noun)

CollocationVí dụ

Cultural competence

Năng lực văn hóa

Cultural competence helps improve social interactions in diverse communities.

Năng lực văn hóa giúp cải thiện các tương tác xã hội trong cộng đồng đa dạng.

Administrative competence

Năng lực hành chính

The city's administrative competence improved after the new mayor took office.

Năng lực hành chính của thành phố đã cải thiện sau khi thị trưởng mới nhậm chức.

Communicative competence

Năng lực giao tiếp

Effective communication enhances social interactions and builds communicative competence.

Giao tiếp hiệu quả nâng cao các tương tác xã hội và xây dựng năng lực giao tiếp.

Managerial competence

Năng lực quản lý

The manager's competence improved community engagement in the local project.

Sự năng lực của người quản lý đã cải thiện sự tham gia của cộng đồng trong dự án địa phương.

Athletic competence

Năng lực thể thao

Athletic competence helps build friendships in sports like soccer and basketball.

Khả năng thể thao giúp xây dựng tình bạn trong các môn như bóng đá và bóng rổ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Competence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education
[...] The aforementioned situation can be attributed to gender-specific personalities and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business ngày thi 09/02/2019
[...] For example, the of managers themselves contributes significantly to success [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business ngày thi 09/02/2019
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
[...] The aforementioned situation can be attributable to gender-specific personalities and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
[...] 2) For example, the of managers themselves contributes significantly to success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business

Idiom with Competence

Không có idiom phù hợp