Bản dịch của từ Competence trong tiếng Việt
Competence
Noun [U/C]

Competence(Noun)
kˈɒmpɪtəns
ˈkɑmpətəns
Ví dụ
02
Khả năng thực hiện một điều gì đó một cách thành công hoặc hiệu quả
The ability to do something successfully or efficiently
Ví dụ
Competence

Khả năng thực hiện một điều gì đó một cách thành công hoặc hiệu quả
The ability to do something successfully or efficiently