Bản dịch của từ Fray trong tiếng Việt
Fray
Fray (Noun)
Một tình huống hoạt động cạnh tranh khốc liệt.
A situation of intense competitive activity.
The fray between the two political parties escalated quickly.
Cuộc đấu giữa hai đảng chính trị trở nên gay gắt nhanh chóng.
The media coverage of the celebrity feud added to the fray.
Sự phản ánh của truyền thông về mối quan hệ xung đột giữa người nổi tiếng đã làm tăng thêm sự cạnh tranh.
The company's aggressive marketing strategies put them in the fray.
Chiến lược tiếp thị quảng cáo quyết liệt của công ty đã đưa họ vào cuộc cạnh tranh.
Fray (Verb)
The relationship began to fray after constant arguments.
Mối quan hệ bắt đầu rối loạn sau những cuộc tranh cãi liên tục.
The community fabric frayed due to ongoing disputes.
Cộng đồng bị rối loạn do các tranh cãi kéo dài.
Their friendship cord frays under the pressure of competition.
Dây tình bạn của họ rối loạn dưới áp lực của cạnh tranh.
(của một con nai đực) dùng đầu chà xát (một bụi cây hoặc một cây nhỏ) để loại bỏ lớp nhung khỏi những chiếc gạc mới hình thành hoặc để đánh dấu lãnh thổ trong quá trình đi theo con đường.
(of a male deer) rub (a bush or small tree) with the head in order to remove the velvet from newly formed antlers, or to mark territory during the rut.
Male deer fray bushes to mark territory during mating season.
Hươu đực cào cành cây để đánh dấu lãnh thổ trong mùa độ.
During rut, deer often fray trees to assert dominance.
Trong mùa độ, hươu thường cào cây để khẳng định vị thế.
The male deer frays the bushes to remove velvet from antlers.
Hươu đực cào cành cây để gỡ lớp nhung trên nòng sừng.
Dạng động từ của Fray (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Frayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fraying |
Họ từ
Từ "fray" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho sợi của một vật liệu, thường là vải, trở nên sờn hoặc tưa ra do sự cọ xát hoặc tiếp xúc kéo dài. Động từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm việc miêu tả sự mất kiểm soát trong một tình huống hay xung đột. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "fray" vẫn giữ nguyên nghĩa và hình thức viết; tuy nhiên, trong khẩu ngữ, cách phát âm có thể khác nhau với giọng điệu và nhấn âm.
Từ "fray" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fragere", có nghĩa là "đập vỡ" hoặc "làm rách". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện từ thế kỷ 15, biểu thị hành động làm hỏng hoặc gây ra sự tiêu hao từ từ. Khái niệm "fray" hiện tại không chỉ ám chỉ việc làm sờn rách vải mà còn mở rộng để mô tả sự căng thẳng và xung đột trong các tình huống xã hội hoặc tâm lý, phản ánh tình trạng xuống cấp và bất ổn.
Từ "fray" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, khi xuất hiện, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả xung đột, căng thẳng hoặc sự xuống cấp, phù hợp với các chủ đề về xã hội hoặc tâm lý. Ngoài IELTS, "fray" được sử dụng rộng rãi trong văn học và báo chí để chỉ những tình huống va chạm hoặc sự rối ren trong các mối quan hệ hoặc sự kiện, thể hiện sự căng thẳng và phức tạp trong môi trường xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp