Bản dịch của từ Coddler trong tiếng Việt
Coddler
Coddler (Noun)
Một người đối xử với ai đó bằng sự nuông chiều quá mức.
A person who treats someone with excessive indulgence.
Many parents are coddler to their children in today's society.
Nhiều bậc phụ huynh thường nuông chiều con cái trong xã hội hôm nay.
He is not a coddler; he sets strict rules for his kids.
Anh ấy không phải là người nuông chiều; anh đặt ra quy tắc nghiêm ngặt cho con.
Is the teacher a coddler who gives too many rewards?
Liệu giáo viên có phải là người nuông chiều khi cho quá nhiều phần thưởng không?
Coddler (Verb)
Đối xử một cách bao dung hoặc bảo vệ quá mức.
Treat in an indulgent or overprotective way.
Parents often coddle their children to protect them from harm.
Cha mẹ thường cưng chiều con cái để bảo vệ chúng khỏi tổn thương.
Teachers do not coddle students who fail to meet deadlines.
Giáo viên không cưng chiều học sinh không hoàn thành hạn chót.
Should we coddle young adults in their first jobs?
Chúng ta có nên cưng chiều người trẻ trong công việc đầu tiên không?
Họ từ
Từ "coddler" chỉ người nuông chiều hoặc chăm sóc quá mức một ai đó, đặc biệt là trẻ em. Trong ngữ cảnh văn hóa, nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc làm cho người được nuông chiều trở nên yếu đuối hoặc không độc lập. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, "coddler" thường được dùng phổ biến hơn trong các văn cảnh về giáo dục hay gia đình.
Từ "coddler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "coddle", xuất phát từ tiếng Latinh "caldare", nghĩa là "làm nóng" hoặc "nuông chiều". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc nấu chín một cách nhẹ nhàng, nhưng dần dần mở rộng sang nghĩa là chăm sóc một cách nuông chiều hoặc dung túng. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh cách mà hành vi nuông chiều có thể "nấu nướng" và bảo vệ một cá nhân khỏi sự khắc nghiệt của cuộc sống, từ đó hình thành nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "coddler" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "coddler" thường được sử dụng để chỉ những người nuông chiều hoặc bảo bọc quá mức, thường trong mối quan hệ gia đình hoặc giáo dục. Từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về phương pháp nuôi dạy trẻ hoặc các vấn đề liên quan đến sự phát triển tâm lý của trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp