Bản dịch của từ Indulgent trong tiếng Việt
Indulgent
Indulgent (Adjective)
Có hoặc biểu thị sự sẵn sàng hoặc sẵn sàng quá mức để rộng lượng hoặc khoan dung với ai đó.
Having or indicating a readiness or overreadiness to be generous to or lenient with someone.
She was indulgent towards her children's mistakes.
Cô ấy đã biểu lộ tính từ bi bôi đối với lỗi lầm của con cái.
The indulgent boss allowed his employees to take extra breaks.
Ông chủ biểu lộ sẵn lòng cho nhân viên nghỉ giải lao thêm.
The indulgent teacher often overlooked late homework submissions.
Giáo viên biểu lộ thiện chí thường bỏ qua bài tập trễ hạn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp