Bản dịch của từ Indulgent trong tiếng Việt
Indulgent
Indulgent (Adjective)
Có hoặc biểu thị sự sẵn sàng hoặc sẵn sàng quá mức để rộng lượng hoặc khoan dung với ai đó.
Having or indicating a readiness or overreadiness to be generous to or lenient with someone.
She was indulgent towards her children's mistakes.
Cô ấy đã biểu lộ tính từ bi bôi đối với lỗi lầm của con cái.
The indulgent boss allowed his employees to take extra breaks.
Ông chủ biểu lộ sẵn lòng cho nhân viên nghỉ giải lao thêm.
The indulgent teacher often overlooked late homework submissions.
Giáo viên biểu lộ thiện chí thường bỏ qua bài tập trễ hạn.
Dạng tính từ của Indulgent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Indulgent Nuông chiều | More indulgent Nuông chiều hơn | Most indulgent Nuông chiều nhất |
Họ từ
Từ "indulgent" trong tiếng Anh có nghĩa là khoan dung, dễ dãi, thường được sử dụng để mô tả tính cách hoặc hành vi cho phép hoặc thỏa mãn sự thoải mái, ưa thích, hay nhu cầu của cá nhân hoặc người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, dạng viết và ý nghĩa của từ này tương đối giống nhau; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "indulgent" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn khi chỉ trích thái độ quá dễ dãi. Khi phát âm, sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở âm tiết nhấn.
Từ "indulgent" xuất phát từ gốc Latin "indulgere", có nghĩa là "cho phép" hoặc "tha thứ". Từ này kết hợp từ "in-" (vào trong) và "dulcis" (ngọt ngào). Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự khoan dung và dễ dãi trong việc đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của người khác. Ngày nay, "indulgent" thường được dùng để mô tả thái độ bao dung, đôi khi dẫn đến sự nuông chiều và thiếu kỷ luật.
Từ "indulgent" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường miêu tả tính cách hay thái độ của một cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi nhắc đến xu hướng nuông chiều hoặc khuyến khích điều gì đó mà không có giới hạn, như trong giáo dục hay chăm sóc gia đình. Tình huống phổ biến có thể là miêu tả một bậc phụ huynh nuông chiều con cái hoặc một chính sách khoan dung của một tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp