Bản dịch của từ Lenient trong tiếng Việt

Lenient

Adjective

Lenient (Adjective)

lˈinint
lˈinjnt
01

Nhẹ nhàng hoặc êm dịu; chất làm mềm.

Mild or soothing emollient.

Ví dụ

The lenient teacher allowed students extra time to complete assignments.

Giáo viên ân cần cho phép học sinh thêm thời gian hoàn thành bài tập.

The lenient boss understood when employees needed personal days off.

Sếp dễ tính hiểu khi nhân viên cần nghỉ phép cá nhân.

The lenient judge decided to give the young offender a second chance.

Thẩm phán khoan dung quyết định cho tên tội phạm trẻ cơ hội thứ hai.

02

(của một hình phạt hoặc người có thẩm quyền) nhân từ hoặc khoan dung hơn mong đợi.

Of a punishment or person in authority more merciful or tolerant than expected.

Ví dụ

The lenient teacher allowed the students extra time to finish the project.

Giáo viên ân cần cho phép học sinh thêm thời gian để hoàn thành dự án.

The lenient judge reduced the fine for the minor traffic violation.

Thẩm phán nhân từ giảm phạt cho vi phạm giao thông nhỏ.

The lenient company policy allows employees to take longer lunch breaks.

Chính sách nhẹ nhàng của công ty cho phép nhân viên nghỉ giữa giờ lâu hơn.

Dạng tính từ của Lenient (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lenient

Khoan dung

More lenient

Khoan dung hơn

Most lenient

Khoan dung nhất

Kết hợp từ của Lenient (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely lenient

Rất khoan dung

The punishment for the crime was extremely lenient.

Hình phạt cho tội phạm rất nhẹ nhàng.

Fairly lenient

Tương đối thông cảm

The school has a fairly lenient dress code policy.

Trường có chính sách về trang phục khá hào phóng.

Unduly lenient

Quá nhẹ nhàng

The judge's unduly lenient sentence sparked public outrage.

Bản án quá nhẹ của thẩm phán gây ra sự phẫn nộ của công chúng.

Very lenient

Rất nhân từ

The school has a very lenient policy on late submissions.

Trường học có chính sách rất khoan dung về việc nộp muộn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lenient cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] In conclusion, the unchecked growth of consumerism, coupled with environmental regulations, has paved the way for an expanding consumer industry that significantly impacts our environment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Lenient

Không có idiom phù hợp