Bản dịch của từ Lenient trong tiếng Việt

Lenient

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lenient(Adjective)

lˈinint
lˈinjnt
01

Nhẹ nhàng hoặc êm dịu; chất làm mềm.

Mild or soothing emollient.

Ví dụ
02

(của một hình phạt hoặc người có thẩm quyền) nhân từ hoặc khoan dung hơn mong đợi.

Of a punishment or person in authority more merciful or tolerant than expected.

Ví dụ

Dạng tính từ của Lenient (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lenient

Khoan dung

More lenient

Khoan dung hơn

Most lenient

Khoan dung nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ