Bản dịch của từ Lenient trong tiếng Việt
Lenient
Lenient (Adjective)
The lenient teacher allowed students extra time to complete assignments.
Giáo viên ân cần cho phép học sinh thêm thời gian hoàn thành bài tập.
The lenient boss understood when employees needed personal days off.
Sếp dễ tính hiểu khi nhân viên cần nghỉ phép cá nhân.
The lenient judge decided to give the young offender a second chance.
Thẩm phán khoan dung quyết định cho tên tội phạm trẻ cơ hội thứ hai.
(của một hình phạt hoặc người có thẩm quyền) nhân từ hoặc khoan dung hơn mong đợi.
Of a punishment or person in authority more merciful or tolerant than expected.
The lenient teacher allowed the students extra time to finish the project.
Giáo viên ân cần cho phép học sinh thêm thời gian để hoàn thành dự án.
The lenient judge reduced the fine for the minor traffic violation.
Thẩm phán nhân từ giảm phạt cho vi phạm giao thông nhỏ.
The lenient company policy allows employees to take longer lunch breaks.
Chính sách nhẹ nhàng của công ty cho phép nhân viên nghỉ giữa giờ lâu hơn.
Dạng tính từ của Lenient (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lenient Khoan dung | More lenient Khoan dung hơn | Most lenient Khoan dung nhất |
Kết hợp từ của Lenient (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely lenient Rất khoan dung | The punishment for the crime was extremely lenient. Hình phạt cho tội phạm rất nhẹ nhàng. |
Fairly lenient Tương đối thông cảm | The school has a fairly lenient dress code policy. Trường có chính sách về trang phục khá hào phóng. |
Unduly lenient Quá nhẹ nhàng | The judge's unduly lenient sentence sparked public outrage. Bản án quá nhẹ của thẩm phán gây ra sự phẫn nộ của công chúng. |
Very lenient Rất nhân từ | The school has a very lenient policy on late submissions. Trường học có chính sách rất khoan dung về việc nộp muộn. |
Họ từ
Từ "lenient" có nghĩa là khoan dung, dễ dãi hoặc không nghiêm khắc trong cách xử lý hoặc đánh giá hành vi của người khác. Từ này thường được dùng để mô tả thái độ của giáo viên, bậc phụ huynh hoặc các cơ quan pháp lý đối với các hành vi vi phạm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "lax" với ý nghĩa tương tự, ám chỉ sự thiếu nghiêm túc hơn.
Từ "lenient" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lenis", nghĩa là "mềm mại" hay "nhẹ nhàng". Từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ như "lenient" trước khi trở thành một phần của tiếng Anh vào thế kỷ XVII. Ý nghĩa hiện tại đề cập đến sự khoan dung, tha thứ hoặc không nghiêm khắc, thể hiện sự phát triển từ khái niệm ban đầu về sự dịu dàng và không khắt khe trong hành động giáo dục và quản lý.
Từ "lenient" được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về tính cách, giáo dục và quy định. Trong ngữ cảnh giáo dục, từ này chỉ sự khoan dung của giáo viên đối với học sinh. Ngoài ra, "lenient" cũng thường xuất hiện trong các bài luận về hệ thống pháp luật, nơi mô tả sự mềm mỏng trong việc thực thi hình phạt. Tần suất dùng từ này tăng lên trong các chủ đề liên quan đến tâm lý và hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp