Bản dịch của từ Tolerant trong tiếng Việt
Tolerant
Tolerant (Adjective)
In a diverse community, being tolerant of different beliefs is crucial.
Trong một cộng đồng đa dạng, việc khoan dung với những niềm tin khác nhau là rất quan trọng.
She is known for her tolerant attitude towards people from all backgrounds.
Cô ấy nổi tiếng với thái độ khoan dung đối với mọi người thuộc mọi hoàn cảnh.
A tolerant society embraces diversity and promotes understanding among its members.
Một xã hội khoan dung bao trùm sự đa dạng và thúc đẩy sự hiểu biết giữa các thành viên.
She is a tolerant person who respects differing viewpoints.
Cô ấy là một người khoan dung, tôn trọng các quan điểm khác nhau.
The community prides itself on being open-minded and tolerant.
Cộng đồng tự hào về sự cởi mở và khoan dung.
In a diverse society, being tolerant of others is crucial.
Trong một xã hội đa dạng, việc khoan dung với người khác là điều quan trọng.
Dạng tính từ của Tolerant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tolerant Khoan dung | More tolerant Khoan dung hơn | Most tolerant Khoan dung nhất |
Kết hợp từ của Tolerant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly tolerant Khá khoan dung | The community is fairly tolerant of different cultural practices. Cộng đồng khá khoan dung với các phong tục văn hóa khác nhau. |
Highly tolerant Rất khoan dung | The community is highly tolerant of diverse cultural practices. Cộng đồng rất khoan dung với các phong tục văn hóa đa dạng. |
Remarkably tolerant Đáng kinh ngạc | The community was remarkably tolerant of diverse cultures and beliefs. Cộng đồng đã cho thấy sự khoan dung đáng kinh ngạc đối với văn hóa và tín ngưỡng đa dạng. |
Relatively tolerant Tương đối khoan dung | The community was relatively tolerant of different cultural practices. Cộng đồng khá khoan dung với các thực hành văn hóa khác nhau. |
Surprisingly tolerant Đáng kinh ngạc dễ chịu | The community was surprisingly tolerant of different cultural practices. Cộng đồng đã bất ngờ dung thứ với các thực hành văn hóa khác nhau. |
Họ từ
Từ "tolerant" (tolerant) có nghĩa là chấp nhận và tôn trọng sự khác biệt trong quan điểm, văn hóa hoặc hành vi của người khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả thái độ cởi mở của một cá nhân hoặc cộng đồng đối với những điều không giống mình. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và phát âm đều giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "tolerance" có thể được đề cập nhiều hơn trong tiếng Anh Anh khi bàn về các vấn đề xã hội.
Từ "tolerant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tolerantem", dạng hiện tại của động từ "tolerare", nghĩa là "chịu đựng" hay "cho phép". Ban đầu, "tolerare" chỉ sự khả năng chịu đựng hoặc không can thiệp vào sự khác biệt. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ thái độ chấp nhận và tôn trọng những niềm tin, giá trị hoặc hành vi khác biệt, phản ánh tinh thần hòa nhập và đa dạng trong xã hội hiện đại.
Từ "tolerant" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi mà các chủ đề về văn hóa và đa dạng xã hội thường xuyên được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ tính cách, phẩm chất của cá nhân trong các tình huống xã hội hoặc chính trị, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về quyền con người, tự do tôn giáo hoặc chấp nhận sự khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp