Bản dịch của từ Tolerant trong tiếng Việt

Tolerant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tolerant (Adjective)

tˈɑlɚn̩t
tˈɑləɹn̩t
01

(của thực vật, động vật hoặc máy móc) có thể chịu đựng được các điều kiện hoặc cách xử lý cụ thể.

(of a plant, animal, or machine) able to endure specified conditions or treatment.

Ví dụ

In a diverse community, being tolerant of different beliefs is crucial.

Trong một cộng đồng đa dạng, việc khoan dung với những niềm tin khác nhau là rất quan trọng.

She is known for her tolerant attitude towards people from all backgrounds.

Cô ấy nổi tiếng với thái độ khoan dung đối với mọi người thuộc mọi hoàn cảnh.

A tolerant society embraces diversity and promotes understanding among its members.

Một xã hội khoan dung bao trùm sự đa dạng và thúc đẩy sự hiểu biết giữa các thành viên.

02

Thể hiện sự sẵn sàng cho phép tồn tại những quan điểm hoặc hành vi mà mình không nhất thiết phải đồng ý.

Showing willingness to allow the existence of opinions or behaviour that one does not necessarily agree with.

Ví dụ

She is a tolerant person who respects differing viewpoints.

Cô ấy là một người khoan dung, tôn trọng các quan điểm khác nhau.

The community prides itself on being open-minded and tolerant.

Cộng đồng tự hào về sự cởi mở và khoan dung.

In a diverse society, being tolerant of others is crucial.

Trong một xã hội đa dạng, việc khoan dung với người khác là điều quan trọng.

Dạng tính từ của Tolerant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tolerant

Khoan dung

More tolerant

Khoan dung hơn

Most tolerant

Khoan dung nhất

Kết hợp từ của Tolerant (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly tolerant

Khá khoan dung

The community is fairly tolerant of different cultural practices.

Cộng đồng khá khoan dung với các phong tục văn hóa khác nhau.

Highly tolerant

Rất khoan dung

The community is highly tolerant of diverse cultural practices.

Cộng đồng rất khoan dung với các phong tục văn hóa đa dạng.

Remarkably tolerant

Đáng kinh ngạc

The community was remarkably tolerant of diverse cultures and beliefs.

Cộng đồng đã cho thấy sự khoan dung đáng kinh ngạc đối với văn hóa và tín ngưỡng đa dạng.

Relatively tolerant

Tương đối khoan dung

The community was relatively tolerant of different cultural practices.

Cộng đồng khá khoan dung với các thực hành văn hóa khác nhau.

Surprisingly tolerant

Đáng kinh ngạc dễ chịu

The community was surprisingly tolerant of different cultural practices.

Cộng đồng đã bất ngờ dung thứ với các thực hành văn hóa khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tolerant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] I think people should only play dangerous sports if they have the risk to do so [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy

Idiom with Tolerant

Không có idiom phù hợp