Bản dịch của từ Tolerant trong tiếng Việt

Tolerant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tolerant(Adjective)

tˈɒlərənt
ˈtoʊɫɝənt
01

Thể hiện sự sẵn lòng chấp nhận sự tồn tại của những ý kiến hoặc hành vi mà người đó không nhất thiết phải đồng ý.

Showing willingness to allow the existence of opinions or behavior that one does not necessarily agree with

Ví dụ
02

Có khả năng chịu đựng đau đớn hoặc khó khăn

Having a capacity to endure pain or hardship

Ví dụ
03

Liên quan đến một hệ thống hoặc sinh vật có thể chịu đựng hoặc thích nghi với những điều kiện khác nhau.

Relating to a system or organism that can withstand or be adaptable to different conditions

Ví dụ