Bản dịch của từ Merciful trong tiếng Việt

Merciful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merciful (Adjective)

mˈɝsɪfl
mˈɝɹsɪfl
01

Thể hiện hoặc thực hiện lòng thương xót.

Showing or exercising mercy.

Ví dụ

The merciful act helped many homeless families in our community.

Hành động nhân từ đã giúp nhiều gia đình vô gia cư trong cộng đồng.

The government is not merciful towards those who break social laws.

Chính phủ không nhân từ với những người vi phạm luật xã hội.

Is the merciful approach effective in solving social issues?

Phương pháp nhân từ có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Merciful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merciful

Không có idiom phù hợp