Bản dịch của từ Escutcheon trong tiếng Việt
Escutcheon
Escutcheon (Noun)
The antique escutcheon on the front door added elegance to the house.
Bộ cánh cửa cổ điển trên cửa chính tạo thêm sự lịch lãm cho ngôi nhà.
The escutcheon around the light switch was intricately designed with floral motifs.
Bộ cánh cửa xung quanh công tắc đèn được thiết kế tỉ mỉ với hoa văn.
The escutcheon on the doorknob was tarnished but still functional.
Bộ cánh cửa trên núm cửa bị ố vàng nhưng vẫn hoạt động bình thường.
The family crest was proudly displayed on the escutcheon.
Huy hiệu gia đình được tự hào trưng bày trên cái vảy.
The escutcheon featured intricate details of the family's history.
Cái vảy có những chi tiết tinh xảo về lịch sử gia đình.
The escutcheon symbolized the noble lineage of the household.
Cái vảy tượng trưng cho dòng họ quý tộc của gia đình.
Họ từ
Escutcheon là một thuật ngữ dùng để chỉ tấm chắn hoặc biểu tượng được sử dụng trong huy hiệu, có hình dạng đặc trưng như một tấm khiên. Trong ngữ cảnh kiến trúc, escutcheon có thể chỉ đến tấm trang trí ở cửa để che giấu các phần cài đặt. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này giữ nguyên hình thức, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau ở các âm tiết, với nhấn âm thường ở âm đầu trong tiếng Anh Anh.
Từ "escutcheon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scutum", có nghĩa là "lá chắn". Trong suốt thời Trung Cổ, từ này được sử dụng để chỉ một tấm khiên, thường được trang trí với các biểu tượng hoặc huy hiệu, nhằm nhận diện người sở hữu. Qua thời gian, "escutcheon" không chỉ dùng trong lĩnh vực quân sự mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác như kiến trúc và hải quân, đề cập đến các hình ảnh lá chắn trong thiết kế. Hiện nay, từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ các đặc điểm hoặc chức năng bảo vệ.
Từ "escutcheon" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành và văn hóa cổ xưa của nó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thiết kế đồ họa, heraldry (huy hiệu) và kiến trúc, liên quan đến các biểu tượng hoặc hình ảnh bảo vệ, như khi nói về các tấm chắn hoặc biểu trưng trong các tác phẩm nghệ thuật. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với các chủ đề văn hóa và lịch sử, đặc biệt trong các khóa học nghệ thuật và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp