Bản dịch của từ Escutcheon trong tiếng Việt

Escutcheon

Noun [U/C]

Escutcheon (Noun)

ɛskˈʌtʃn
ɛskˈʌtʃn
01

Một miếng kim loại phẳng để bảo vệ và thường là vật trang trí, xung quanh lỗ khóa, tay nắm cửa hoặc công tắc đèn.

A flat piece of metal for protection and often ornamentation around a keyhole door handle or light switch.

Ví dụ

The antique escutcheon on the front door added elegance to the house.

Bộ cánh cửa cổ điển trên cửa chính tạo thêm sự lịch lãm cho ngôi nhà.

The escutcheon around the light switch was intricately designed with floral motifs.

Bộ cánh cửa xung quanh công tắc đèn được thiết kế tỉ mỉ với hoa văn.

The escutcheon on the doorknob was tarnished but still functional.

Bộ cánh cửa trên núm cửa bị ố vàng nhưng vẫn hoạt động bình thường.

02

Một tấm khiên hoặc biểu tượng mang hình huy hiệu.

A shield or emblem bearing a coat of arms.

Ví dụ

The family crest was proudly displayed on the escutcheon.

Huy hiệu gia đình được tự hào trưng bày trên cái vảy.

The escutcheon featured intricate details of the family's history.

Cái vảy có những chi tiết tinh xảo về lịch sử gia đình.

The escutcheon symbolized the noble lineage of the household.

Cái vảy tượng trưng cho dòng họ quý tộc của gia đình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Escutcheon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Escutcheon

Không có idiom phù hợp