Bản dịch của từ Keyhole trong tiếng Việt
Keyhole
Noun [U/C]
Keyhole (Noun)
kˈihoʊl
kˈihoʊl
01
Một lỗ trên ổ khóa để tra chìa khóa vào.
A hole in a lock into which the key is inserted.
Ví dụ
The keyhole on the community center door was broken last week.
Lỗ khóa trên cửa trung tâm cộng đồng bị hỏng tuần trước.
There isn't a keyhole for the new security system.
Không có lỗ khóa cho hệ thống bảo mật mới.
Can you see the keyhole on the front door?
Bạn có thấy lỗ khóa trên cửa chính không?
Dạng danh từ của Keyhole (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Keyhole | Keyholes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Keyhole
Không có idiom phù hợp