Bản dịch của từ Keyhole trong tiếng Việt
Keyhole
Keyhole (Noun)
Một lỗ trên ổ khóa để tra chìa khóa vào.
A hole in a lock into which the key is inserted.
The keyhole on the community center door was broken last week.
Lỗ khóa trên cửa trung tâm cộng đồng bị hỏng tuần trước.
There isn't a keyhole for the new security system.
Không có lỗ khóa cho hệ thống bảo mật mới.
Can you see the keyhole on the front door?
Bạn có thấy lỗ khóa trên cửa chính không?
Dạng danh từ của Keyhole (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Keyhole | Keyholes |
Họ từ
Từ "keyhole" chỉ lỗ nhỏ trên cửa mà qua đó có thể nhìn vào hoặc cho phép lắp chìa khóa để mở cửa. Trong tiếng Anh, "keyhole" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ các lỗ tương tự trong các lĩnh vực khác như an ninh hoặc máy ảnh, ám chỉ đến khả năng quan sát hay tiếp cận.
Từ "keyhole" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "key" (chìa khóa) và "hole" (lỗ). Cả hai từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Germanic. Trong tiếng Latinh, "clavis" có nghĩa là "chìa khóa", chỉ sự vật cần thiết để mở khóa một cánh cửa hoặc ngăn chặn sự tiếp cận. Lỗ chìa khóa không chỉ là cấu trúc vật lý mà còn mang ý nghĩa tượng trưng về việc bảo vệ thông tin hoặc an ninh, điều này phản ánh chính xác chức năng của nó trong hiện tại.
Từ "keyhole" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ lỗ khóa, biểu thị sự riêng tư hoặc bảo mật. Nó cũng có thể biểu trưng cho việc nhìn qua một cái gì đó một cách bí mật, được sử dụng trong các tình huống miêu tả nghệ thuật, văn học hoặc phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp