Bản dịch của từ Accuse trong tiếng Việt
Accuse
Accuse (Verb)
The police accuse him of theft.
Cảnh sát buộc tội anh ta tội trộm cắp.
She accuses her friend of lying.
Cô buộc tội bạn mình nói dối.
The teacher accuses the student of cheating.
Giáo viên buộc tội học sinh gian lận.
Dạng động từ của Accuse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accusing |
Kết hợp từ của Accuse (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stand accused of Bị buộc tội | The ceo stands accused of embezzlement. Giám đốc điều hành bị cáo buộc tham ô. |
Họ từ
Từ "accuse" (tố cáo) có nghĩa là buộc tội hoặc cáo buộc một ai đó về hành vi sai trái hoặc phạm tội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng ở Mỹ, "accuse" thường kèm theo cụm từ "of" khi chỉ rõ tội danh cụ thể hơn ("accuse someone of a crime"). "Accuse" không chỉ ám chỉ đến việc chỉ trích mà còn có thể mang ý nghĩa hợp pháp, đặc biệt trong bối cảnh tố tụng.
Từ "accuse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accusare", trong đó "ad-" nghĩa là "đến" và "causa" nghĩa là "nguyên nhân" hoặc "biện minh". Sự kết hợp này thể hiện hành động chỉ ra hoặc đổ lỗi cho một ai đó về một hành vi sai trái. Từ thế kỷ 14, "accuse" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động buộc tội hoặc tố cáo một người nào đó, phản ánh rõ ràng ý nghĩa ban đầu của nó về việc đưa ra lý do để gán cho một cá nhân trách nhiệm về một hành vi nhất định.
Từ "accuse" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, khi thảo luận về trách nhiệm và hành vi sai trái. Trong bối cảnh pháp lý, "accuse" thường được sử dụng để chỉ việc tố cáo hoặc buộc tội một cá nhân nào đó. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi bàn về các vấn đề liên quan đến sự đổ lỗi, nghi ngờ, hoặc các cuộc tranh luận về hành vi của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp