Bản dịch của từ Accuse trong tiếng Việt

Accuse

Verb

Accuse (Verb)

əkjˈuz
əkjˈuz
01

Buộc tội (ai đó) với một hành vi phạm tội hoặc tội phạm.

Charge (someone) with an offence or crime.

Ví dụ

The police accuse him of theft.

Cảnh sát buộc tội anh ta tội trộm cắp.

She accuses her friend of lying.

Cô buộc tội bạn mình nói dối.

The teacher accuses the student of cheating.

Giáo viên buộc tội học sinh gian lận.

Dạng động từ của Accuse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Accuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Accused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Accused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Accusing

Kết hợp từ của Accuse (Verb)

CollocationVí dụ

Stand accused of

Bị buộc tội

The ceo stands accused of embezzlement.

Giám đốc điều hành bị cáo buộc tham ô.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accuse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accuse

Không có idiom phù hợp