Bản dịch của từ Oversee trong tiếng Việt
Oversee
Oversee (Verb)
The manager oversaw the charity event organization.
Quản lý giám sát tổ chức sự kiện từ thiện.
She oversees the community outreach programs in the city.
Cô ấy giám sát các chương trình tiếp cận cộng đồng trong thành phố.
The government appoints officials to oversee public welfare projects.
Chính phủ bổ nhiệm các quan chức giám sát dự án phúc lợi cộng đồng.
Dạng động từ của Oversee (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oversee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oversaw |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overseen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oversees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overseeing |
Kết hợp từ của Oversee (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be responsible for overseeing something Chịu trách nhiệm giám sát cái gì đó | She is responsible for overseeing the community service projects. Cô ấy chịu trách nhiệm giám sát các dự án phục vụ cộng đồng. |
Họ từ
Từ "oversee" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giám sát hoặc quản lý một hoạt động nào đó để đảm bảo tính hiệu quả và đúng quy trình. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh công việc và quản lý. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "oversee" giữ nguyên ý nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh cụ thể, có thể có sự khác biệt về nhấn âm, chẳng hạn như trong tiếng Anh Mỹ, nhấn âm thường rơi vào âm tiết thứ hai (o-ver-SEE).
Từ "oversee" xuất phát từ tiếng Anh cổ "overseon", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Bắc Âu "over" (trên) và "sēon" (nhìn). Đây là từ kép mô tả hành động quan sát từ trên cao. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự giám sát hoặc quản lý một cách tổng quát một quá trình hay hoạt động nào đó. Ngày nay, "oversee" thường được dùng trong bối cảnh quản lý, chỉ việc theo dõi, điều phối và hướng dẫn công việc để đạt được mục tiêu chung.
Từ "oversee" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường nói về các trải nghiệm quản lý hoặc giám sát dự án. Trong Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh nói về vai trò lãnh đạo hoặc quản lý trong các tổ chức. Ngoài ra, "oversee" cũng thường được sử dụng trong các tình huống công việc, như là mô tả trách nhiệm giám sát, quản lý dự án hoặc điều hành các quy trình trong doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp