Bản dịch của từ Oversight trong tiếng Việt
Oversight
Oversight (Noun)
Việc vô tình không chú ý hoặc làm điều gì đó.
An unintentional failure to notice or do something.
The oversight of the community event led to chaos.
Sự giám sát của sự kiện cộng đồng dẫn đến hỗn loạn.
Her oversight of the project caused delays in completion.
Sự giám sát của cô đối với dự án gây trễ hạn.
The teacher's oversight of the students' behavior was lacking.
Sự giám sát của giáo viên đối với hành vi học sinh bị thiếu.
Hành động giám sát một cái gì đó.
The action of overseeing something.
Parental oversight is crucial in child development.
Sự giám sát của phụ huynh rất quan trọng trong phát triển trẻ em.
Community oversight ensures safety in public spaces.
Sự giám sát cộng đồng đảm bảo an toàn trong không gian công cộng.
The oversight of charities helps prevent misuse of funds.
Sự giám sát của các tổ chức từ thiện giúp ngăn chặn việc lạm dụng quỹ.
Dạng danh từ của Oversight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oversight | Oversights |
Kết hợp từ của Oversight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Administrative oversight Giám sát hành chính | The social organization lacked administrative oversight in managing funds. Tổ chức xã hội thiếu sự giám sát hành chính trong quản lý quỹ. |
Unfortunate oversight Sự sót lọc không may | The absence of social media in the campaign was an unfortunate oversight. Sự vắng mặt của mạng xã hội trong chiến dịch là một sự thiếu sót đáng tiếc. |
Họ từ
Từ "oversight" có nghĩa là sự giám sát hoặc quản lý, thường đề cập đến sự chú ý và kiểm soát đối với một vấn đề hay quá trình nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "oversight" còn được dùng để chỉ một sự bỏ sót hay sai sót khi không nhận thức được điều gì đó quan trọng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh chủ yếu sử dụng từ này theo nghĩa giám sát. Sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai biến thể này chủ yếu không đáng kể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "oversight" xuất phát từ danh từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "over-" và danh từ "sight". Tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", có nghĩa là "trên", trong khi "sight" đến từ tiếng Latin "visio", có nghĩa là "nhìn". Ban đầu, "oversight" chỉ việc nhìn hoặc quan sát từ một vị trí cao hơn. Hiện nay, từ này mang nghĩa giám sát hoặc quản lý, nhưng cũng có thể chỉ sự bỏ sót hoặc sai sót do thiếu chú ý, phản ánh sự mâu thuẫn trong cách hiểu về vai trò của người quan sát.
Từ "oversight" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bài Nghe và Viết, nơi liên quan đến quản lý, chính sách hoặc quy trình. Nó thường được sử dụng để chỉ sự giám sát hoặc thiếu sót trong điều hành. Trong bối cảnh khác, từ này xuất hiện trong lĩnh vực quản lý và luật pháp, thường được dùng để chỉ trách nhiệm giám sát và sự thiếu sót có thể dẫn đến sai lầm hoặc rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp