Bản dịch của từ Oversight trong tiếng Việt

Oversight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oversight(Noun)

ˈəʊvəsˌaɪt
ˈoʊvɝˌsaɪt
01

Hành động giám sát một cái gì đó

The action of overseeing something

Ví dụ
02

Một sự cố vô tình không nhận ra hoặc không làm điều gì đó.

An unintentional failure to notice or do something

Ví dụ
03

Quyền hạn hoặc trách nhiệm quản lý một việc gì đó.

The authority or responsibility for managing something

Ví dụ