Bản dịch của từ Overseeing trong tiếng Việt
Overseeing
Overseeing (Verb)
She is overseeing the construction of the new community center.
Cô ấy đang giám sát việc xây dựng trung tâm cộng đồng mới.
The volunteer is overseeing the distribution of food to the homeless.
Người tình nguyện đang giám sát việc phân phát thức ăn cho người vô gia cư.
He will be overseeing the organization of the charity event next week.
Anh ấy sẽ giám sát việc tổ chức sự kiện từ thiện vào tuần tới.
Dạng động từ của Overseeing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oversee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oversaw |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overseen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oversees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overseeing |
Overseeing (Adjective)
She is overseeing the community project development in the neighborhood.
Cô ấy đang giám sát việc phát triển dự án cộng đồng trong khu vực.
He is not overseeing any social initiatives for the local youth.
Anh ấy không giám sát bất kỳ sáng kiến xã hội nào cho thanh thiếu niên địa phương.
Are you overseeing the charity event organization for the homeless shelter?
Bạn có đang giám sát việc tổ chức sự kiện từ thiện cho trại tạm trú cho người vô gia cư không?
She is overseeing the community project to ensure its success.
Cô ấy đang giám sát dự án cộng đồng để đảm bảo thành công của nó.
He is not overseeing the social event due to other commitments.
Anh ấy không giám sát sự kiện xã hội do các cam kết khác.
Họ từ
Từ "overseeing" là động từ hiện tại phân từ của "oversee", có nghĩa là giám sát hoặc theo dõi một quá trình hoặc hoạt động để đảm bảo rằng các công việc như dự kiến được thực hiện. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh quản lý trong khi tiếng Anh Anh thường đề cao vai trò kiểm soát và giám sát.
Từ "overseeing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "oversee", được hình thành từ tiền tố "over-" có nghĩa là "trên" hoặc "quá" và động từ "see", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "seon" và tiếng Old English "seon". Từ này diễn tả hành động quan sát hoặc giám sát một cách tổng quát với mục đích quản lý. Sự phát triển ý nghĩa của "overseeing" từ khả năng quan sát đơn thuần đến việc quản lý và chỉ đạo thể hiện sự mở rộng trong cách hiểu về trách nhiệm và quyền lực trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "overseeing" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói, nơi mà các tình huống quản lý và giám sát thường được thảo luận. Trong bối cảnh chuyên môn, "overseeing" thường được dùng để chỉ hành động giám sát quá trình làm việc, như trong các lĩnh vực giáo dục, kinh doanh và chính phủ. Thuật ngữ này cũng phổ biến trong các văn bản mô tả vai trò và trách nhiệm của các vị trí lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp