Bản dịch của từ Offender trong tiếng Việt
Offender
Offender (Noun)
The offender was caught stealing from the store.
Kẻ phạm tội đã bị bắt khi ăn cắp từ cửa hàng.
The offender received a sentence for their crime.
Kẻ phạm tội nhận án phạt vì tội phạm của họ.
The offender's identity was revealed by the police investigation.
Bí danh của kẻ phạm tội đã được tiết lộ trong cuộc điều tra của cảnh sát.
Dạng danh từ của Offender (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Offender | Offenders |
Kết hợp từ của Offender (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Young offender Tội phạm trẻ | The young offender showed remorse for his actions during the interview. Người phạm tội trẻ tuổi đã thể hiện sự hối hận về hành động của mình trong cuộc phỏng vấn. |
Non-violent offender Tội phạm không bạo lực | A non-violent offender can still face challenges in finding employment. Một người vi phạm không bạo lực vẫn có thể đối mặt với thách thức trong việc tìm việc làm. |
Repeat offender Người vi phạm tái phạm | The repeat offender was caught stealing again last night. Tội phạm tái phạm bị bắt vì ăn cắp lại vào đêm qua. |
Worst offender Kẻ phạm tội tồi tệ nhất | He is the worst offender of plagiarism in the class. Anh ấy là kẻ vi phạm tồi tệ nhất về đạo văn trong lớp học. |
Sex offender Phạm nhân tình dục | The sex offender was released from prison last month. Người phạm tội tình dục đã được thả từ tù tháng trước. |
Offender (Noun Countable)
Một người đã bị kết tội phạm tội hoặc hành vi sai trái khác.
A person who has been found guilty of committing a crime or other wrongdoing.
The offender was sentenced to five years in prison for theft.
Kẻ phạm tội bị kết án năm năm tù vì trộm cắp.
The community center offers support programs for young offenders.
Trung tâm cộng đồng cung cấp chương trình hỗ trợ cho người phạm tội trẻ.
The police are working to apprehend the offenders involved in the vandalism.
Cảnh sát đang làm việc để bắt giữ những kẻ phạm tội liên quan đến hành vi phá hoại.
Kết hợp từ của Offender (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Persistent offender Tội phạm gian xảo | The persistent offender was caught stealing again. Kẻ vi phạm kiên trì bị bắt vì ăn cắp lại. |
Alleged offender Nghi phạm | The alleged offender denied the accusations during the interview. Kẻ bị cáo buộc phủ nhận tội lỗi trong cuộc phỏng vấn. |
Adult offender Người phạm tội đã trưởng thành | An adult offender committed a crime in the neighborhood. Một tội phạm người lớn đã phạm tội trong khu phố. |
Drug offender Tội phạm ma túy | The drug offender was arrested for possession of illegal substances. Kẻ vi phạm ma túy bị bắt vì sở hữu chất cấm. |
Main offender Tội phạm chính | The main offender in this case was john, who plagiarized his essay. Kẻ phạm tội chính trong trường hợp này là john, người đã sao chép bài luận của mình. |
Họ từ
"Offender" là một danh từ chỉ người thực hiện hành vi phạm tội hoặc vi phạm pháp luật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "offender" thường được sử dụng để mô tả người bị buộc tội, trong khi "defendant" thường chỉ những người đang bị kiện. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các văn bản pháp lý và tài liệu liên quan đến tội phạm, phản ánh tính nghiêm trọng của hành vi vi phạm.
Từ "offender" có nguồn gốc từ tiếng Latin "offendere", có nghĩa là "vi phạm" hoặc "xúc phạm". Trong tiếng Latin, "offendere" được cấu thành từ tiền tố "ob-" (trái) và động từ "foedus" (hợp đồng). Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ trước khi trở thành "offendre" trong tiếng Anh. Ngày nay, "offender" chỉ những người vi phạm pháp luật hay quy tắc xã hội, phản ánh lịch sử của hành vi vi phạm.
Từ "offender" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến các chủ đề liên quan đến tội phạm hoặc luật pháp. Trong phần Nói và Viết, từ này ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các bài luận bàn về xã hội hoặc hình sự. Ngoài ra, từ "offender" còn thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, báo chí và các nghiên cứu về tội phạm, thường để chỉ những người phạm tội hoặc vi phạm pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp