Bản dịch của từ Detention: trong tiếng Việt

Detention:

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detention:(Noun)

dɪtˈɛnʃən
dɪˈtɛnʃən
01

Thời gian mà ai đó bị giữ trong trại giam.

A period of time in which someone is held in custody

Ví dụ
02

Hành động giam giữ ai đó, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý.

The act of detaining someone especially in a legal context

Ví dụ
03

Hình thức kỷ luật trong trường học, nơi học sinh phải ở lại sau giờ học.

A form of punishment in schools where a student is required to stay after school hours

Ví dụ