Bản dịch của từ Detention trong tiếng Việt

Detention

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detention (Noun)

dɪtˈɛnʃn̩
dɪtˈɛnʃn̩
01

Hành động giam giữ ai đó hoặc tình trạng bị giam giữ chính thức.

The action of detaining someone or the state of being detained in official custody.

Ví dụ

The detention of protesters led to public outcry.

Sự giam giữ người biểu tình gây ra sự phẫn nộ của công chúng.

She was in detention for questioning after the demonstration.

Cô ấy bị giam giữ để thẩm vấn sau cuộc biểu tình.

The detention center housed individuals awaiting trial.

Trung tâm giam giữ chứa đựng những người đang chờ xét xử.

Dạng danh từ của Detention (Noun)

SingularPlural

Detention

Detentions

Kết hợp từ của Detention (Noun)

CollocationVí dụ

Incommunicado detention

Giam giữ trong tình trạng cách ly

In 2022, many activists faced incommunicado detention without any legal representation.

Năm 2022, nhiều nhà hoạt động bị giam giữ không có đại diện pháp lý.

Preventive detention

Tạm giam phòng ngừa

Preventive detention helps reduce crime rates in major cities like chicago.

Giam giữ phòng ngừa giúp giảm tỷ lệ tội phạm ở các thành phố lớn như chicago.

Indefinite detention

Giam giữ vô thời hạn

Indefinite detention affects many immigrants in the united states every year.

Việc giam giữ vô thời hạn ảnh hưởng đến nhiều người nhập cư ở mỹ mỗi năm.

Arbitrary detention

Giam giữ tùy tiện

Arbitrary detention affects many people in countries like myanmar.

Việc giam giữ tùy tiện ảnh hưởng đến nhiều người ở các nước như myanmar.

Pretrial detention

Giam giữ trước xét xử

The judge ordered pretrial detention for mark during the investigation.

Thẩm phán đã ra lệnh giam giữ trước khi xét xử đối với mark trong quá trình điều tra.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Detention cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detention

Không có idiom phù hợp