Bản dịch của từ Detention trong tiếng Việt
Detention

Detention (Noun)
The detention of protesters led to public outcry.
Sự giam giữ người biểu tình gây ra sự phẫn nộ của công chúng.
She was in detention for questioning after the demonstration.
Cô ấy bị giam giữ để thẩm vấn sau cuộc biểu tình.
The detention center housed individuals awaiting trial.
Trung tâm giam giữ chứa đựng những người đang chờ xét xử.
Dạng danh từ của Detention (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Detention | Detentions |
Kết hợp từ của Detention (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incommunicado detention Giam giữ trong tình trạng cách ly | In 2022, many activists faced incommunicado detention without any legal representation. Năm 2022, nhiều nhà hoạt động bị giam giữ không có đại diện pháp lý. |
Preventive detention Tạm giam phòng ngừa | Preventive detention helps reduce crime rates in major cities like chicago. Giam giữ phòng ngừa giúp giảm tỷ lệ tội phạm ở các thành phố lớn như chicago. |
Indefinite detention Giam giữ vô thời hạn | Indefinite detention affects many immigrants in the united states every year. Việc giam giữ vô thời hạn ảnh hưởng đến nhiều người nhập cư ở mỹ mỗi năm. |
Arbitrary detention Giam giữ tùy tiện | Arbitrary detention affects many people in countries like myanmar. Việc giam giữ tùy tiện ảnh hưởng đến nhiều người ở các nước như myanmar. |
Pretrial detention Giam giữ trước xét xử | The judge ordered pretrial detention for mark during the investigation. Thẩm phán đã ra lệnh giam giữ trước khi xét xử đối với mark trong quá trình điều tra. |
Họ từ
Từ "detention" trong tiếng Anh có nghĩa là sự giam giữ hoặc tạm giữ một cá nhân, thường xảy ra trong bối cảnh trường học hoặc hệ thống pháp luật. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh. Ở Anh, "detention" thường chỉ việc lưu giữ học sinh sau giờ học như hình phạt, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể đề cập đến việc giam giữ cá nhân bởi cơ quan chức năng. Từ này phát âm tương tự trong cả hai biến thể, nhưng lưu ý rằng ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "detention" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "detentio", được hình thành từ động từ "detinere", mang nghĩa là "giữ lại". Trong lịch sử, khái niệm này ban đầu liên quan đến việc giữ một người hoặc vật lại để đảm bảo an toàn hoặc thực hiện một mục đích cụ thể. Ngày nay, "detention" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh pháp lý và giáo dục để chỉ sự tạm giam hoặc giữ lại học sinh trong một khoảng thời gian nhất định nhằm mục đích kỷ luật. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa việc giữ lại và quản lý hành vi.
Từ "detention" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, thường liên quan đến pháp lý và giáo dục, như trong các cuộc trò chuyện về kỷ luật học sinh hoặc các biện pháp quản lý hành vi. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "detention" thường được sử dụng để chỉ việc bị giữ lại trái phép hoặc giam giữ, có thể trong các báo cáo tin tức, tài liệu pháp lý, và thảo luận chính trị về nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp