Bản dịch của từ Detention trong tiếng Việt
Detention
Detention (Noun)
The detention of protesters led to public outcry.
Sự giam giữ người biểu tình gây ra sự phẫn nộ của công chúng.
She was in detention for questioning after the demonstration.
Cô ấy bị giam giữ để thẩm vấn sau cuộc biểu tình.
The detention center housed individuals awaiting trial.
Trung tâm giam giữ chứa đựng những người đang chờ xét xử.
Dạng danh từ của Detention (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Detention | Detentions |
Kết hợp từ của Detention (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pretrial detention Giữ tạm thời trước phiên tòa | Pretrial detention can impact a person's mental health significantly. Giữ tù trước phiên tòa có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của một người một cách đáng kể. |
Preventive detention Sự tạm giam phòng ngừa | Preventive detention helps maintain social order in the community. Giữ người trước khi phạm tội giúp duy trì trật tự xã hội trong cộng đồng. |
Arbitrary detention Sự giam giữ tùy tiện | Arbitrary detention violates human rights. Giữ người tù một cách tùy tiện vi phạm quyền con người. |
Military detention Giam giữ quân sự | Military detention is sometimes necessary for national security reasons. Giữ giam quân sự đôi khi cần thiết vì lý do an ninh quốc gia. |
Illegal detention Sự án giật trái phép | The police conducted an illegal detention of the protesters. Cảnh sát đã thực hiện việc giam giữ bất hợp pháp của người biểu tình. |
Họ từ
Từ "detention" trong tiếng Anh có nghĩa là sự giam giữ hoặc tạm giữ một cá nhân, thường xảy ra trong bối cảnh trường học hoặc hệ thống pháp luật. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh. Ở Anh, "detention" thường chỉ việc lưu giữ học sinh sau giờ học như hình phạt, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể đề cập đến việc giam giữ cá nhân bởi cơ quan chức năng. Từ này phát âm tương tự trong cả hai biến thể, nhưng lưu ý rằng ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "detention" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "detentio", được hình thành từ động từ "detinere", mang nghĩa là "giữ lại". Trong lịch sử, khái niệm này ban đầu liên quan đến việc giữ một người hoặc vật lại để đảm bảo an toàn hoặc thực hiện một mục đích cụ thể. Ngày nay, "detention" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh pháp lý và giáo dục để chỉ sự tạm giam hoặc giữ lại học sinh trong một khoảng thời gian nhất định nhằm mục đích kỷ luật. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa việc giữ lại và quản lý hành vi.
Từ "detention" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, thường liên quan đến pháp lý và giáo dục, như trong các cuộc trò chuyện về kỷ luật học sinh hoặc các biện pháp quản lý hành vi. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "detention" thường được sử dụng để chỉ việc bị giữ lại trái phép hoặc giam giữ, có thể trong các báo cáo tin tức, tài liệu pháp lý, và thảo luận chính trị về nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp