Bản dịch của từ Detention trong tiếng Việt

Detention

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detention (Noun)

dɪtˈɛnʃn̩
dɪtˈɛnʃn̩
01

Hành động giam giữ ai đó hoặc tình trạng bị giam giữ chính thức.

The action of detaining someone or the state of being detained in official custody.

Ví dụ

The detention of protesters led to public outcry.

Sự giam giữ người biểu tình gây ra sự phẫn nộ của công chúng.

She was in detention for questioning after the demonstration.

Cô ấy bị giam giữ để thẩm vấn sau cuộc biểu tình.

The detention center housed individuals awaiting trial.

Trung tâm giam giữ chứa đựng những người đang chờ xét xử.

Dạng danh từ của Detention (Noun)

SingularPlural

Detention

Detentions

Kết hợp từ của Detention (Noun)

CollocationVí dụ

Pretrial detention

Giữ tạm thời trước phiên tòa

Pretrial detention can impact a person's mental health significantly.

Giữ tù trước phiên tòa có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của một người một cách đáng kể.

Preventive detention

Sự tạm giam phòng ngừa

Preventive detention helps maintain social order in the community.

Giữ người trước khi phạm tội giúp duy trì trật tự xã hội trong cộng đồng.

Arbitrary detention

Sự giam giữ tùy tiện

Arbitrary detention violates human rights.

Giữ người tù một cách tùy tiện vi phạm quyền con người.

Military detention

Giam giữ quân sự

Military detention is sometimes necessary for national security reasons.

Giữ giam quân sự đôi khi cần thiết vì lý do an ninh quốc gia.

Illegal detention

Sự án giật trái phép

The police conducted an illegal detention of the protesters.

Cảnh sát đã thực hiện việc giam giữ bất hợp pháp của người biểu tình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Detention cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detention

Không có idiom phù hợp