Bản dịch của từ Detaining trong tiếng Việt
Detaining
Detaining (Verb)
They are detaining the protesters for questioning after the rally yesterday.
Họ đang giam giữ những người biểu tình để thẩm vấn sau buổi mít tinh hôm qua.
The police are not detaining anyone without proper evidence in this case.
Cảnh sát không giam giữ ai mà không có bằng chứng hợp lệ trong vụ này.
Are they detaining people for their opinions during social movements?
Họ có đang giam giữ người vì ý kiến của họ trong các phong trào xã hội không?
Dạng động từ của Detaining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detaining |
Họ từ
Từ "detaining" là động từ của danh từ "detain", có nghĩa là giữ lại, ngăn cản ai đó rời khỏi một nơi nhất định, thường liên quan đến hành động pháp lý như giam giữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "detaining" được sử dụng một cách tương tự, nhưng sự khác biệt có thể thấy trong ngữ điệu và bối cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này có thể mang tính chất chính thức hơn trong các văn bản pháp lý, trong khi ở Mỹ, từ này thường được dùng trong cả ngữ cảnh hàng ngày và pháp luật.
Từ "detaining" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "detinere", bao gồm tiền tố "de-" (ngăn chặn) và động từ "tenere" (nắm giữ). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này phát triển từ thế kỷ 14, chỉ hành động tạm giữ hoặc giữ lại một cá nhân, tài sản hoặc thông tin. Ngày nay, "detaining" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và an ninh, thể hiện quyền lực của cơ quan chức năng trong việc ngăn chặn hoặc kiềm chế một người hoặc vật nào đó.
Từ "detaining" có tần suất sử dụng đáng chú ý trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến quyền con người và luật pháp. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các văn bản liên quan đến cảnh sát, tội phạm hoặc quy trình tố tụng, thể hiện sự áp dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp