Bản dịch của từ Detaining trong tiếng Việt
Detaining
Detaining (Verb)
They are detaining the protesters for questioning after the rally yesterday.
Họ đang giam giữ những người biểu tình để thẩm vấn sau buổi mít tinh hôm qua.
The police are not detaining anyone without proper evidence in this case.
Cảnh sát không giam giữ ai mà không có bằng chứng hợp lệ trong vụ này.
Are they detaining people for their opinions during social movements?
Họ có đang giam giữ người vì ý kiến của họ trong các phong trào xã hội không?
Dạng động từ của Detaining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detaining |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp